Sách338.76100416092 NH.556.BNhững bộ óc tỷ đô: Steve Jobs - Thiên tài lập dị và ván cờ Apple nghìn tỷ /
|
DDC
| 338.76100416092 | |
Tác giả CN
| Gurus, The | |
Nhan đề
| Những bộ óc tỷ đô: Steve Jobs - Thiên tài lập dị và ván cờ Apple nghìn tỷ / The Gurus; Nguyễn Hoàng Phương hđ | |
Thông tin xuất bản
| H. : Hồng Đức, 2025 | |
Mô tả vật lý
| 302tr. ; 21cm | |
Tóm tắt
| Cuốn sách giải mã hành trình phát triển những ước mơ của Steve Jobs, khắc họa một con người luôn đi trước thời đại công nghệ với những tham vọng lớn. Những triết lý lãnh đạo, sứ mệnh, tầm nhìn, giá trị cốt lõi, và những nguyên tắc sống đã thúc đẩy ông vươn lên đỉnh cao. Những bài học giá trị được đúc kết trong quá trình xây dựng sự nghiệp của Steve Jobs qua các bộ câu hỏi về tài chính, kinh doanh, marketing, quản trị nhân lực và logistics... | |
Từ khóa tự do
| Cuộc đời | |
Từ khóa tự do
| Sự nghiệp | |
Từ khóa tự do
| Công nghệ | |
Từ khóa tự do
| Doanh nhân | |
Địa chỉ
| VPLKho Đọc tầng 2(1): 201005923 | |
Địa chỉ
| VPLKho Mượn tầng 2(2): 202009271-2 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 65424 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 4159C2FF-69F0-4210-B2C1-C631FDAEA27E |
|---|
| 005 | 202511121602 |
|---|
| 008 | 081223s2025 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c169000 |
|---|
| 039 | |a20251112160445|blethietmay|y20251112154644|zlethietmay |
|---|
| 082 | |a338.76100416092|bNH.556.B |
|---|
| 100 | |aGurus, The |
|---|
| 245 | |aNhững bộ óc tỷ đô: Steve Jobs - Thiên tài lập dị và ván cờ Apple nghìn tỷ / |cThe Gurus; Nguyễn Hoàng Phương hđ |
|---|
| 260 | |aH. : |bHồng Đức, |c2025 |
|---|
| 300 | |a302tr. ; |c21cm |
|---|
| 520 | |aCuốn sách giải mã hành trình phát triển những ước mơ của Steve Jobs, khắc họa một con người luôn đi trước thời đại công nghệ với những tham vọng lớn. Những triết lý lãnh đạo, sứ mệnh, tầm nhìn, giá trị cốt lõi, và những nguyên tắc sống đã thúc đẩy ông vươn lên đỉnh cao. Những bài học giá trị được đúc kết trong quá trình xây dựng sự nghiệp của Steve Jobs qua các bộ câu hỏi về tài chính, kinh doanh, marketing, quản trị nhân lực và logistics... |
|---|
| 653 | |aCuộc đời |
|---|
| 653 | |aSự nghiệp |
|---|
| 653 | |aCông nghệ |
|---|
| 653 | |aDoanh nhân |
|---|
| 852 | |aVPL|bKho Đọc tầng 2|j(1): 201005923 |
|---|
| 852 | |aVPL|bKho Mượn tầng 2|j(2): 202009271-2 |
|---|
| 890 | |a3 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
|
1
|
201005923
|
Kho Đọc tầng 2
|
338.76100416092 ST.207.J
|
Sách tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
202009271
|
Kho Mượn tầng 2
|
338.76100416092 ST.207.J
|
Sách tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
202009272
|
Kho Mượn tầng 2
|
338.76100416092 ST.207.J
|
Sách tiếng Việt
|
3
|
|
|
1 of 1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|