Sách390.095 97 NG.112.LNgày lành tháng tốt :
DDC
| 390.095 97 |
Tác giả CN
| Gia Linh |
Nhan đề
| Ngày lành tháng tốt : Quý Tỵ (2013) / Gia Linh |
Thông tin xuất bản
| TP.Hồ Chí Minh : Hồng Bàng, 2012 |
Mô tả vật lý
| 222tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu về phong tục chọn ngày lành, mùa, tiết khí, ngày lễ, ngày tết, kiêng kỵ, cách đặt bàn thờ, văn khấn. Cách xem ngày tháng trong năm với những chỉ dẫn sao tốt, sao xấu, giờ tốt, giờ xấu, những điều nên làm và những điều cần tránh trong từng ngày, tài vận 12 con giáp năm Quý Tỵ 2013 theo phong tục dân gian |
Từ khóa tự do
| Văn hoá dân gian |
Từ khóa tự do
| Phong tục |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| VPLKho Đọc tầng 2(1): PD.026483 |
Địa chỉ
| VPLKho Mượn tầng 2(2): PM.034068-9 |
|
000
| 00000aam a2200000 4500 |
---|
001 | 37047 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 38321 |
---|
005 | 20121203091228.0 |
---|
008 | 121203s2012 ||||||Viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c35000 |
---|
039 | |y20141126084834|zhaonh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a390.095 97|bNG.112.L |
---|
100 | |aGia Linh |
---|
245 | |aNgày lành tháng tốt : |bQuý Tỵ (2013) / |cGia Linh |
---|
260 | |aTP.Hồ Chí Minh : |bHồng Bàng, |c2012 |
---|
300 | |a222tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aGiới thiệu về phong tục chọn ngày lành, mùa, tiết khí, ngày lễ, ngày tết, kiêng kỵ, cách đặt bàn thờ, văn khấn. Cách xem ngày tháng trong năm với những chỉ dẫn sao tốt, sao xấu, giờ tốt, giờ xấu, những điều nên làm và những điều cần tránh trong từng ngày, tài vận 12 con giáp năm Quý Tỵ 2013 theo phong tục dân gian |
---|
653 | |aVăn hoá dân gian |
---|
653 | |aPhong tục |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |aVPL|bKho Đọc tầng 2|j(1): PD.026483 |
---|
852 | |aVPL|bKho Mượn tầng 2|j(2): PM.034068-9 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
910 | |aBùi Thị Liên|bBùi Thị Liên |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
PM.034068
|
Kho Mượn tầng 2
|
390.095 97 NG.112.L
|
Sách tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
PM.034069
|
Kho Mượn tầng 2
|
390.095 97 NG.112.L
|
Sách tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
PD.026483
|
Kho Đọc tầng 2
|
390.095 97 NG.112.L
|
Sách tiếng Việt
|
3
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|