SáchĐC. 45 C. 460. SCơ sở hạ tầng giao thông vận tải năm 2000.
DDC
| ĐC. 45 |
Tác giả CN
| BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI |
Nhan đề
| Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải năm 2000. Tập 1 |
Thông tin xuất bản
| 2001 |
Mô tả vật lý
| 6tr. ; 27cm |
Từ khóa tự do
| Giao thông vận tải |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| Thư Viện Tỉnh Vĩnh Phúc |
Địa chỉ
| DCT. 001886 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 55872 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | ECE97BA8-CB34-4DBF-BC85-FFB811C9FD66 |
---|
005 | 201808031514 |
---|
008 | 081223s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20180803151440|zbinhtv |
---|
082 | |aĐC. 45|bC. 460. S |
---|
100 | |aBỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI |
---|
245 | |aCơ sở hạ tầng giao thông vận tải năm 2000. |nTập 1 |
---|
260 | |c2001 |
---|
300 | |a6tr. ; |c27cm |
---|
653 | |aGiao thông vận tải |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |aThư Viện Tỉnh Vĩnh Phúc |
---|
852 | |jDCT. 001886 |
---|
890 | |c1 |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|
|
|