Sách294.3 TH.126.CThầy cô giáo hạnh phúc sẽ thay đổi thế giới.
DDC
| 294.3 |
Tác giả CN
| Thích Nhất Hạnh |
Nhan đề
| Thầy cô giáo hạnh phúc sẽ thay đổi thế giới. Thích Nhất Hạnh, Katherine Weare T1, Cẩm nang hạnh phúc / |
Nhan đề khác
| Happy teacher change the world |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb. Hà Nội ; Công ty Sách Thái Hà, 2018 |
Mô tả vật lý
| 314tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Chia sẻ, cung cấp những phương pháp hướng dẫn cụ thể và thực tế để chúng ta có thể bắt đầu, xây dựng, đào sâu và duy trì việc thực tập chánh niệm trong đời sống hằng ngày; tìm hiểu những cách thức áp dụng, nuôi dưỡng chánh niệm cho học sinh trong lớp học, trong nhà trường phổ thông và đại học; những ý kiến và phản hồi của các giáo viên đã thực tập pháp môn Làng Mai và từ đó có một đời sống tích cực |
Từ khóa tự do
| Giáo lí |
Từ khóa tự do
| Giảng dạy |
Từ khóa tự do
| Đạo phật |
Địa chỉ
| VPLKho Đọc tầng 2(1): 201002525 |
Địa chỉ
| VPLKho Mượn tầng 2(2): 202003574-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56751 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 7CB4510C-29CB-45C4-BC13-BDEEC3AB13AB |
---|
005 | 201902261405 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c109000 |
---|
039 | |y20190226140527|zlethietmay |
---|
082 | |a294.3|bTH.126.C |
---|
100 | |aThích Nhất Hạnh |
---|
245 | |aThầy cô giáo hạnh phúc sẽ thay đổi thế giới. |nT1, |pCẩm nang hạnh phúc / |cThích Nhất Hạnh, Katherine Weare |
---|
246 | |aHappy teacher change the world |
---|
260 | |aH. : |bNxb. Hà Nội ; Công ty Sách Thái Hà, |c2018 |
---|
300 | |a314tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aChia sẻ, cung cấp những phương pháp hướng dẫn cụ thể và thực tế để chúng ta có thể bắt đầu, xây dựng, đào sâu và duy trì việc thực tập chánh niệm trong đời sống hằng ngày; tìm hiểu những cách thức áp dụng, nuôi dưỡng chánh niệm cho học sinh trong lớp học, trong nhà trường phổ thông và đại học; những ý kiến và phản hồi của các giáo viên đã thực tập pháp môn Làng Mai và từ đó có một đời sống tích cực |
---|
653 | |aGiáo lí |
---|
653 | |aGiảng dạy |
---|
653 | |aĐạo phật |
---|
852 | |aVPL|bKho Đọc tầng 2|j(1): 201002525 |
---|
852 | |aVPL|bKho Mượn tầng 2|j(2): 202003574-5 |
---|
890 | |a3|b4 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201002525
|
Kho Đọc tầng 2
|
294.3 TH.126.C
|
Sách tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
202003574
|
Kho Mượn tầng 2
|
294.3 TH.126.C
|
Sách tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
202003575
|
Kho Mượn tầng 2
|
294.3 TH.126.C
|
Sách tiếng Việt
|
3
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|