Sách363.739 X.550.LXử lý ô nhiễm, suy thoái đất, sạt lở bờ sông, bờ biển /
DDC
| 363.739 |
Tác giả CN
| Lê Huy Bá |
Nhan đề
| Xử lý ô nhiễm, suy thoái đất, sạt lở bờ sông, bờ biển / Lê Huy Bá, Nguyễn Xuân Trường, Vũ Ngọc Hùng |
Thông tin xuất bản
| H. : Khoa học kỹ thuật, 2018 |
Mô tả vật lý
| 571tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Cuốn sách đề cập đến vấn đề đất - nước ô nhiễm dầu, vi sinh, chất thải hữu cơ công nghiệp, phóng xạ, kim loại nặng,... |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Bờ sông |
Từ khóa tự do
| Ô nhiễm đất |
Từ khóa tự do
| Sạt lở |
Từ khóa tự do
| Xử lý |
Từ khóa tự do
| Bờ biển |
Địa chỉ
| VPLKho Đọc tầng 2(1): 201002640 |
Địa chỉ
| VPLKho Mượn tầng 2(2): 202003772-3 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56955 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 352D4CC5-D6B4-4E5F-B32A-0697F0A117FD |
---|
005 | 201903281338 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20190328133852|zlethietmay |
---|
082 | |a363.739|bX.550.L |
---|
100 | |aLê Huy Bá |
---|
245 | |aXử lý ô nhiễm, suy thoái đất, sạt lở bờ sông, bờ biển / |cLê Huy Bá, Nguyễn Xuân Trường, Vũ Ngọc Hùng |
---|
260 | |aH. : |bKhoa học kỹ thuật, |c2018 |
---|
300 | |a571tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aCuốn sách đề cập đến vấn đề đất - nước ô nhiễm dầu, vi sinh, chất thải hữu cơ công nghiệp, phóng xạ, kim loại nặng,... |
---|
651 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aBờ sông |
---|
653 | |aÔ nhiễm đất |
---|
653 | |aSạt lở |
---|
653 | |aXử lý |
---|
653 | |aBờ biển |
---|
852 | |aVPL|bKho Đọc tầng 2|j(1): 201002640 |
---|
852 | |aVPL|bKho Mượn tầng 2|j(2): 202003772-3 |
---|
890 | |a3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201002640
|
Kho Đọc tầng 2
|
363.739 X.550.L
|
Sách tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
202003772
|
Kho Mượn tầng 2
|
363.739 X.550.L
|
Sách tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
202003773
|
Kho Mượn tầng 2
|
363.739 X.550.L
|
Sách tiếng Việt
|
3
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|