Sách956.05 M.305.ĐMiền đất hứa của tôi :
DDC
| 956.05 |
Tác giả CN
| Shavit, Ari |
Nhan đề
| Miền đất hứa của tôi : Khải hoàn và bi kịch của Israel / Ari Shavit ; Kiều Thị Thu Hương; Võ Minh Tuấn |
Nhan đề khác
| Tên sách tiếng Anh: My promised land : The triumph and tragedy of Israel |
Thông tin xuất bản
| H. : Thế giới ; Công ty Sách Alpha, 2018 |
Mô tả vật lý
| 556tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Phản ánh toàn thể những trải nghiệm của đất nước Israel như các cuộc nổi dậy của người định cư, các cuộc nổi dậy hoà bình, tự do tư pháp...; thách thức giành lại quyền lực quốc gia, sự định hình tương lai của người Do Thái thông qua những trang lịch sử gia đình, lịch sử cá nhân và các bài phỏng vấn sâu của tác giả |
Từ khóa tự do
| Xung đột A rập-Ixraen |
Từ khóa tự do
| Trung Đông |
Từ khóa tự do
| Lịch sử hiện đại |
Địa chỉ
| VPLKho Đọc tầng 2(1): 201003342 |
Địa chỉ
| VPLKho Mượn tầng 2(2): 202004799-800 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60272 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 9C2C4873-FAA4-4625-9EE0-C76EB6DD6DD5 |
---|
005 | 202104081523 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c268000 |
---|
039 | |y20210408152433|zhongnhung |
---|
082 | |a956.05|bM.305.Đ |
---|
100 | |aShavit, Ari |
---|
245 | |aMiền đất hứa của tôi : |bKhải hoàn và bi kịch của Israel / |cAri Shavit ; Kiều Thị Thu Hương; Võ Minh Tuấn |
---|
246 | |aTên sách tiếng Anh: My promised land : The triumph and tragedy of Israel |
---|
260 | |aH. : |bThế giới ; Công ty Sách Alpha, |c2018 |
---|
300 | |a556tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aPhản ánh toàn thể những trải nghiệm của đất nước Israel như các cuộc nổi dậy của người định cư, các cuộc nổi dậy hoà bình, tự do tư pháp...; thách thức giành lại quyền lực quốc gia, sự định hình tương lai của người Do Thái thông qua những trang lịch sử gia đình, lịch sử cá nhân và các bài phỏng vấn sâu của tác giả |
---|
653 | |aXung đột A rập-Ixraen |
---|
653 | |aTrung Đông |
---|
653 | |aLịch sử hiện đại |
---|
852 | |aVPL|bKho Đọc tầng 2|j(1): 201003342 |
---|
852 | |aVPL|bKho Mượn tầng 2|j(2): 202004799-800 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.vinhphuc.gov.vn/vpkiposdata1/anh bia 2021/anhbiasach2021toiuu/miendathua.jpg |
---|
890 | |a3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
202004799
|
Kho Mượn tầng 2
|
956.05 M.305.Đ
|
Sách tiếng Việt
|
2
|
|
|
2
|
202004800
|
Kho Mượn tầng 2
|
956.05 M.305.Đ
|
Sách tiếng Việt
|
3
|
|
|
3
|
201003342
|
Kho Đọc tầng 2
|
956.05 M.305.Đ
|
Sách tiếng Việt
|
1
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|