Sách664 H.561.DHướng dẫn công nghệ và sử dụng thiết bị sơ chế, bảo quản nhãn, vải
DDC
| 664 |
Nhan đề
| Hướng dẫn công nghệ và sử dụng thiết bị sơ chế, bảo quản nhãn, vải |
Thông tin xuất bản
| H. : Nông nghiệp, 2017 |
Mô tả vật lý
| 127tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Tổng quan về nhãn, vải, quy trình công nghệ sơ chế, bảo quản,hướng dẫn công nghệ và sử dụng thiết bị sơ chế bảo quản quả nhãn |
Từ khóa tự do
| Sơ chế |
Từ khóa tự do
| Nhãn |
Từ khóa tự do
| Thiết bị |
Từ khóa tự do
| Cây vải |
Từ khóa tự do
| Công nghệ |
Địa chỉ
| VPLKho Đọc tầng 2(1): 201002477 |
Địa chỉ
| VPLKho Mượn tầng 2(2): 202003471-2 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56548 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 9487F192-CA0A-40C5-B52D-10B490F45C8E |
---|
005 | 201901080755 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20190108075517|zhongnhung |
---|
082 | |a664|bH.561.D |
---|
245 | |aHướng dẫn công nghệ và sử dụng thiết bị sơ chế, bảo quản nhãn, vải |
---|
260 | |aH. : |bNông nghiệp, |c2017 |
---|
300 | |a127tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aTổng quan về nhãn, vải, quy trình công nghệ sơ chế, bảo quản,hướng dẫn công nghệ và sử dụng thiết bị sơ chế bảo quản quả nhãn |
---|
653 | |aSơ chế |
---|
653 | |aNhãn |
---|
653 | |aThiết bị |
---|
653 | |aCây vải |
---|
653 | |aCông nghệ |
---|
654 | |aBảo quản |
---|
852 | |aVPL|bKho Đọc tầng 2|j(1): 201002477 |
---|
852 | |aVPL|bKho Mượn tầng 2|j(2): 202003471-2 |
---|
890 | |a3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201002477
|
Kho Đọc tầng 2
|
664 H.561.D
|
Sách tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
202003471
|
Kho Mượn tầng 2
|
664 H.561.D
|
Sách tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
202003472
|
Kho Mượn tầng 2
|
664 H.561.D
|
Sách tiếng Việt
|
3
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|