Sách658 X.126.DXây dựng để trường tồn: Các thói quen thành công của những tập đoàn vĩ đại và hàng đầu thế giới /
DDC
| 658 |
Tác giả CN
| Collins, Jim |
Nhan đề
| Xây dựng để trường tồn: Các thói quen thành công của những tập đoàn vĩ đại và hàng đầu thế giới / Jim Collins, Jerry I. Porras ; Nguyễn Dương Hiếu dịch |
Lần xuất bản
| In lần thứ 18 |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :
Nxb. Trẻ, 2019 |
Mô tả vật lý
| 547tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Phân tích, nghiên cứu những hoạt động kinh doanh có tầm nhìn xa, hoài bão lớn và kế hoạch chi tiết của 18 công ty, tập đoàn vĩ đại có độ tuổi gần 100 năm cũng như lợi nhuận cổ phần vượt hơn thị trường 15 lần kể từ năm 1926. Nghiên cứu, so sánh từng công ty với một trong những đối thủ cạnh tranh hàng đầu của họ |
Từ khóa tự do
| Quản trị doanh nghiệp |
Từ khóa tự do
| Thành công |
Từ khóa tự do
| Quản lý công nghiệp |
Từ khóa tự do
| Kinh doanh |
Địa chỉ
| VPLKho Đọc tầng 2(1): 201003098 |
Địa chỉ
| VPLKho Mượn tầng 2(2): 202004420, 202004529 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 59181 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 2D6DDF86-5307-476B-B943-7A394783BFA8 |
---|
005 | 202005251534 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c157000 |
---|
039 | |y20200525153556|zlethietmay |
---|
082 | |a658|bX.126.D |
---|
100 | |aCollins, Jim |
---|
245 | |aXây dựng để trường tồn: Các thói quen thành công của những tập đoàn vĩ đại và hàng đầu thế giới / |cJim Collins, Jerry I. Porras ; Nguyễn Dương Hiếu dịch |
---|
250 | |aIn lần thứ 18 |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |b
Nxb. Trẻ, |c2019 |
---|
300 | |a547tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aPhân tích, nghiên cứu những hoạt động kinh doanh có tầm nhìn xa, hoài bão lớn và kế hoạch chi tiết của 18 công ty, tập đoàn vĩ đại có độ tuổi gần 100 năm cũng như lợi nhuận cổ phần vượt hơn thị trường 15 lần kể từ năm 1926. Nghiên cứu, so sánh từng công ty với một trong những đối thủ cạnh tranh hàng đầu của họ |
---|
653 | |aQuản trị doanh nghiệp |
---|
653 | |aThành công |
---|
653 | |aQuản lý công nghiệp |
---|
653 | |aKinh doanh |
---|
852 | |aVPL|bKho Đọc tầng 2|j(1): 201003098 |
---|
852 | |aVPL|bKho Mượn tầng 2|j(2): 202004420, 202004529 |
---|
890 | |a3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201003098
|
Kho Đọc tầng 2
|
658 X.126.D
|
Sách tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
202004420
|
Kho Mượn tầng 2
|
658 X.126.D
|
Sách tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
202004529
|
Kho Mượn tầng 2
|
658 X.126.D
|
Sách tiếng Việt
|
3
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|