Sách959.731 V.561.TRXã, phường, thị trấn Hà Nội
DDC
| 959.731 |
Nhan đề
| Xã, phường, thị trấn Hà Nội |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb. Hà Nội, 2019 |
Mô tả vật lý
| 983tr. ; 24cm |
Tùng thư
| Tủ sách 1000 năm Thăng Long |
Tóm tắt
| Giới thiệu những thông tin khái quát về quá trình hình thành phát triển, tiềm năng về điều kiện phát triển kinh tế - xã hội, các di sản văn hoá vật thể và phi vật thể, thành tích nổi bật và định hướng phát triển của 584 xã, phường, thị trấn ở Hà Nội |
Tên vùng địa lý
| Hà Nội |
Từ khóa tự do
| Thị trấn |
Từ khóa tự do
| Phường |
Từ khóa tự do
| Xã |
Địa chỉ
| VPLKho Đọc tầng 2(1): 201003627 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60685 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 22727D61-6AB1-45F7-9337-A66E58BCB568 |
---|
005 | 202106240933 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20210624093610|zlethietmay |
---|
082 | |a959.731|bV.561.TR |
---|
245 | |aXã, phường, thị trấn Hà Nội |
---|
260 | |aH. : |bNxb. Hà Nội, |c2019 |
---|
300 | |a983tr. ; |c24cm |
---|
490 | |aTủ sách 1000 năm Thăng Long |
---|
520 | |aGiới thiệu những thông tin khái quát về quá trình hình thành phát triển, tiềm năng về điều kiện phát triển kinh tế - xã hội, các di sản văn hoá vật thể và phi vật thể, thành tích nổi bật và định hướng phát triển của 584 xã, phường, thị trấn ở Hà Nội |
---|
651 | |aHà Nội |
---|
653 | |aThị trấn |
---|
653 | |aPhường |
---|
653 | |aXã |
---|
852 | |aVPL|bKho Đọc tầng 2|j(1): 201003627 |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201003627
|
Kho Đọc tầng 2
|
959.731 X.100.PH
|
Sách tiếng Việt
|
1
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|