Sách324 TH.312.TThink tanks trong đời sống chính trị Hoa Kỳ, Trung Quốc, Nhật Bản và những gợi ý đối với Việt Nam :
|
DDC
| 324 | |
Tác giả CN
| Đoàn Trường Thụ | |
Nhan đề
| Think tanks trong đời sống chính trị Hoa Kỳ, Trung Quốc, Nhật Bản và những gợi ý đối với Việt Nam : Sách chuyên khảo / Đoàn Trường Thụ (ch.b.), Nguyễn Văn Đáng, Nguyễn Trọng Bình.... | |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia, 2021 | |
Mô tả vật lý
| 271tr. ; 21cm | |
Tóm tắt
| Giới thiệu một số vấn đề lý luận về think tanks trong đời sống chính trị hiện đại; think tanks trong đời sống chính trị Hoa Kỳ, Trung Quốc, Nhật Bản và những gợi ý tham khảo cho Việt Nam qua nghiên cứu think tanks trong nền chính trị Hoa Kỳ, Trung Quốc, Nhật Bản | |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam | |
Từ khóa tự do
| Tổ chức phi lợi nhuận | |
Từ khóa tự do
| Đời sống | |
Từ khóa tự do
| Nhật Bản | |
Từ khóa tự do
| Chính trị | |
Từ khóa tự do
| Trung Quốc | |
Địa chỉ
| VPLKho Đọc tầng 2(1): 201004445 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 63463 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | ADC50BD2-D954-4162-BA41-2DC099C61279 |
|---|
| 005 | 202303211437 |
|---|
| 008 | 081223s2021 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |y20230321143923|zlethietmay |
|---|
| 082 | |a324|bTH.312.T |
|---|
| 100 | |aĐoàn Trường Thụ |
|---|
| 245 | |aThink tanks trong đời sống chính trị Hoa Kỳ, Trung Quốc, Nhật Bản và những gợi ý đối với Việt Nam : |bSách chuyên khảo / |cĐoàn Trường Thụ (ch.b.), Nguyễn Văn Đáng, Nguyễn Trọng Bình.... |
|---|
| 260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c2021 |
|---|
| 300 | |a271tr. ; |c21cm |
|---|
| 520 | |aGiới thiệu một số vấn đề lý luận về think tanks trong đời sống chính trị hiện đại; think tanks trong đời sống chính trị Hoa Kỳ, Trung Quốc, Nhật Bản và những gợi ý tham khảo cho Việt Nam qua nghiên cứu think tanks trong nền chính trị Hoa Kỳ, Trung Quốc, Nhật Bản |
|---|
| 651 | |aViệt Nam |
|---|
| 653 | |aTổ chức phi lợi nhuận |
|---|
| 653 | |aĐời sống |
|---|
| 653 | |aNhật Bản |
|---|
| 653 | |aChính trị |
|---|
| 653 | |aTrung Quốc |
|---|
| 654 | |aMỹ |
|---|
| 852 | |aVPL|bKho Đọc tầng 2|j(1): 201004445 |
|---|
| 890 | |a1 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
|
1
|
201004445
|
Kho Đọc tầng 2
|
324 TH.312.T
|
Sách tiếng Việt
|
1
|
|
|
1 of 1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|