Sách959.704092 T.312.CTình cảm của nhân dân thế giới với Chủ tịch Hồ Chí Minh
/
DDC
| 959.704092 |
Tác giả CN
| Phạm Vinh Quang |
Nhan đề
| Tình cảm của nhân dân thế giới với Chủ tịch Hồ Chí Minh
/ Phạm Vinh Quang, Phạm Thị Thinh, Phạm Thị Thanh Bình.... |
Nhan đề khác
| The world people's affection for president Ho Chi Minh |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia, 2022 |
Mô tả vật lý
| 262tr. ; 20cm |
Tóm tắt
| Tâp hợp những hình ảnh phong phú, khắc hoạ sinh động, sâu sắc chân dung Người Anh hùng giải phóng dân tộc vĩ đại, Nhà văn hoá kiệt xuất Hồ Chí Minh, giúp bạn đọc cảm nhận được tình cảm, sự kính trọng, ngưỡng mộ và tin yêu của bạn bè quốc tế đối với Người |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Lãnh tụ Cách mạng |
Từ khóa tự do
| Sự nghiệp |
Từ khóa tự do
| Hồ Chí Minh |
Từ khóa tự do
| Chính trị gia |
Địa chỉ
| VPLKho Đọc tầng 2(1): 201004452 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 63470 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 72416EA6-366D-4610-AC65-35DD11E84633 |
---|
005 | 202303211527 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20230321152911|zlethietmay |
---|
082 | |a959.704092|bT.312.C |
---|
100 | |aPhạm Vinh Quang |
---|
245 | |aTình cảm của nhân dân thế giới với Chủ tịch Hồ Chí Minh
/ |cPhạm Vinh Quang, Phạm Thị Thinh, Phạm Thị Thanh Bình.... |
---|
246 | |aThe world people's affection for president Ho Chi Minh |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c2022 |
---|
300 | |a262tr. ; |c20cm |
---|
520 | |aTâp hợp những hình ảnh phong phú, khắc hoạ sinh động, sâu sắc chân dung Người Anh hùng giải phóng dân tộc vĩ đại, Nhà văn hoá kiệt xuất Hồ Chí Minh, giúp bạn đọc cảm nhận được tình cảm, sự kính trọng, ngưỡng mộ và tin yêu của bạn bè quốc tế đối với Người |
---|
651 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLãnh tụ Cách mạng |
---|
653 | |aSự nghiệp |
---|
653 | |aHồ Chí Minh |
---|
653 | |aChính trị gia |
---|
852 | |aVPL|bKho Đọc tầng 2|j(1): 201004452 |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201004452
|
Kho Đọc tầng 2
|
959.704092 T.312.C
|
Sách tiếng Việt
|
1
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|