Sách363.32 V.500.KHVũ khí hoàn hảo :
DDC
| 363.32 |
Tác giả CN
| Sanger, Davide |
Nhan đề
| Vũ khí hoàn hảo : Chiến tranh, sự phá hoại và nỗi sợ trong kỷ nguyên mạng / Davide Sanger; Kỳ Nam dịch |
Thông tin xuất bản
| H. : Thế giưới, 2020 |
Mô tả vật lý
| 430tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Thông qua câu chuyện đã làm rõ nhiều bộ phận của chính phủ Hoa Kỳ và các chính phủ khác đã nhận ra các dấu hiệu cho thấy những đối thủ chính của nước Mỹ đang hướng đến một phương tiện tấn công mới - một vũ khí hoàn hảo đó là chiến tranh, sự phá hoại và nỗi sợ về chiến tranh mạng, tuy nhiên Hoa Kỳ lại thích nghi chậm chạp một cách khác thường với hiện thực mới; qua đó, sẽ cảnh báo những mối đe doạ của vũ khí mạng đối với thế giới nói chung và Hoa Kỳ nói riêng trong kỷ nguyên công nghệ 4. |
Từ khóa tự do
| Khủng bố mạng |
Từ khóa tự do
| Kỉ nguyên thông tin |
Địa chỉ
| VPLKho Đọc tầng 2(1): 201004851 |
Địa chỉ
| VPLKho Mượn tầng 2(2): 202007415-6 |
|
000
| 00000ndm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 64049 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | C599D62D-D48D-4627-A350-EA5D46AE69EE |
---|
005 | 202312121532 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c165000 |
---|
039 | |a20231212153549|blethietmay|y20231129142209|zBuiThuy |
---|
082 | |a363.32|bV.500.KH |
---|
100 | |aSanger, Davide |
---|
245 | |aVũ khí hoàn hảo : |bChiến tranh, sự phá hoại và nỗi sợ trong kỷ nguyên mạng / |cDavide Sanger; Kỳ Nam dịch |
---|
260 | |aH. : |bThế giưới, |c2020 |
---|
300 | |a430tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aThông qua câu chuyện đã làm rõ nhiều bộ phận của chính phủ Hoa Kỳ và các chính phủ khác đã nhận ra các dấu hiệu cho thấy những đối thủ chính của nước Mỹ đang hướng đến một phương tiện tấn công mới - một vũ khí hoàn hảo đó là chiến tranh, sự phá hoại và nỗi sợ về chiến tranh mạng, tuy nhiên Hoa Kỳ lại thích nghi chậm chạp một cách khác thường với hiện thực mới; qua đó, sẽ cảnh báo những mối đe doạ của vũ khí mạng đối với thế giới nói chung và Hoa Kỳ nói riêng trong kỷ nguyên công nghệ 4. |
---|
653 | |aKhủng bố mạng |
---|
653 | |aKỉ nguyên thông tin |
---|
852 | |aVPL|bKho Đọc tầng 2|j(1): 201004851 |
---|
852 | |aVPL|bKho Mượn tầng 2|j(2): 202007415-6 |
---|
890 | |a3|b2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201004851
|
Kho Đọc tầng 2
|
363.32 V.500.KH
|
Sách tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
202007415
|
Kho Mượn tầng 2
|
363.32 V.500.KH
|
Sách tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
202007416
|
Kho Mượn tầng 2
|
363.32 V.500.KH
|
Sách tiếng Việt
|
3
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|