Sách623.4092 GI.108.SGiáo sư, Viện sĩ Trần Đại Nghĩa - nhà khoa học lớn của cách mạng Việt Nam
DDC
| 623.4092 |
Nhan đề
| Giáo sư, Viện sĩ Trần Đại Nghĩa - nhà khoa học lớn của cách mạng Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2023 |
Mô tả vật lý
| 629tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu những dòng tâm huyết của các tác giả viết về cuộc đời, sự nghiệp của Giáo sư, Viện sĩ Trần Đại Nghĩa. Những cống hiến của ông cho sự nghiệp kháng chiến chống thực dân Pháp và đế quốc Mỹ, đặc biệt trong lĩnh vực nghiên cứu và chế tạo vũ khí
|
Tên vùng địa lý
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Nhà khoa học |
Từ khóa tự do
| Sự nghiệp |
Từ khóa tự do
| Tiểu sử |
Từ khóa tự do
| Vũ khí |
Từ khóa tự do
| Chế tạo |
Địa chỉ
| VPLKho Đọc tầng 2(1): 201005366 |
Địa chỉ
| VPLKho Mượn tầng 2(2): 202008245-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 64533 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 021758E9-016B-4725-BCC0-C4E32D6F97DB |
---|
005 | 202403291442 |
---|
008 | 081223s2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20240329144639|zBuithuy |
---|
082 | |a623.4092|bGI.108.S |
---|
245 | |aGiáo sư, Viện sĩ Trần Đại Nghĩa - nhà khoa học lớn của cách mạng Việt Nam |
---|
260 | |aH. : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2023 |
---|
300 | |a629tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aGiới thiệu những dòng tâm huyết của các tác giả viết về cuộc đời, sự nghiệp của Giáo sư, Viện sĩ Trần Đại Nghĩa. Những cống hiến của ông cho sự nghiệp kháng chiến chống thực dân Pháp và đế quốc Mỹ, đặc biệt trong lĩnh vực nghiên cứu và chế tạo vũ khí
|
---|
651 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aNhà khoa học |
---|
653 | |aSự nghiệp |
---|
653 | |aTiểu sử |
---|
653 | |aVũ khí |
---|
653 | |aChế tạo |
---|
654 | |aTrần Đại Nghĩa |
---|
852 | |aVPL|bKho Đọc tầng 2|j(1): 201005366 |
---|
852 | |aVPL|bKho Mượn tầng 2|j(2): 202008245-6 |
---|
890 | |a3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201005366
|
Kho Đọc tầng 2
|
623.4092 GI.108.S
|
Sách tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
202008245
|
Kho Mượn tầng 2
|
623.4092 GI.108.S
|
Sách tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
202008246
|
Kho Mượn tầng 2
|
623.4092 GI.108.S
|
Sách tiếng Việt
|
3
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|