Sách345.5970232302632 L.504.PHLuật Phòng, chống tham nhũng
|
DDC
| 345.5970232302632 | |
Nhan đề
| Luật Phòng, chống tham nhũng | |
Thông tin xuất bản
| H. : Lao động, 2024 | |
Mô tả vật lý
| 115tr. ; 19cm | |
Tóm tắt
| Giới thiệu toàn văn Luật Phòng, chống tham nhũng với những quy định chung và quy định cụ thể về phòng ngừa, phát hiện tham nhũng trong cơ quan, tổ chức, đơn vị; chế độ trách nhiệm của người đứng đầu cơ quan, tổ chức, đơn vị trong phòng, chống tham nhũng; trách nhiệm của xã hội trong phòng, chống tham nhũng... cùng các điều khoàn thi hành | |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam | |
Từ khóa tự do
| Luật Phòng chống tham nhũng | |
Từ khóa tự do
| Pháp luật | |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp luật | |
Địa chỉ
| VPLKho Đọc tầng 2(1): 201006018 | |
Địa chỉ
| VPLKho Mượn tầng 2(2): 202009461-2 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 65682 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | A8AFEF5C-A02D-4CBD-B4A9-C687F0E0F404 |
|---|
| 005 | 202512241018 |
|---|
| 008 | 081223s2024 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c40000 |
|---|
| 039 | |y20251224102154|zlethietmay |
|---|
| 082 | |a345.5970232302632|bL.504.PH |
|---|
| 245 | |aLuật Phòng, chống tham nhũng |
|---|
| 260 | |aH. : |bLao động, |c2024 |
|---|
| 300 | |a115tr. ; |c19cm |
|---|
| 520 | |aGiới thiệu toàn văn Luật Phòng, chống tham nhũng với những quy định chung và quy định cụ thể về phòng ngừa, phát hiện tham nhũng trong cơ quan, tổ chức, đơn vị; chế độ trách nhiệm của người đứng đầu cơ quan, tổ chức, đơn vị trong phòng, chống tham nhũng; trách nhiệm của xã hội trong phòng, chống tham nhũng... cùng các điều khoàn thi hành |
|---|
| 651 | |aViệt Nam |
|---|
| 653 | |aLuật Phòng chống tham nhũng |
|---|
| 653 | |a Pháp luật |
|---|
| 653 | |aVăn bản pháp luật |
|---|
| 852 | |aVPL|bKho Đọc tầng 2|j(1): 201006018 |
|---|
| 852 | |aVPL|bKho Mượn tầng 2|j(2): 202009461-2 |
|---|
| 890 | |a3 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
|
1
|
202009462
|
Kho Mượn tầng 2
|
345.5970232302632 L.504.PH
|
Sách tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
2
|
201006018
|
Kho Đọc tầng 2
|
345.5970232302632 L.504.PH
|
Sách tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
3
|
202009461
|
Kho Mượn tầng 2
|
345.5970232302632 L.504.PH
|
Sách tiếng Việt
|
2
|
|
|
1 of 1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|