Sách658 KH.462.NGHKhởi nghiệp phần cứng: Xây dựng sản phẩm, kinh doanh và thương hiệu /
DDC
| 658 |
Tác giả CN
| DIRESTA, RENEE |
Nhan đề
| Khởi nghiệp phần cứng: Xây dựng sản phẩm, kinh doanh và thương hiệu / Renee Diesta, Brady Forrest,...Nguyễn Thực An dịch |
Thông tin xuất bản
| H. : Khoa học kỹ thuật, 2023 |
Mô tả vật lý
| 400tr. ; 24cm |
Từ khóa tự do
| Khởi nghiệp |
Từ khóa tự do
| Thương hiệu |
Từ khóa tự do
| Sản phẩm |
Từ khóa tự do
| Kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Phần cứng |
Địa chỉ
| VPLKho Đọc tầng 2(1): 201005359 |
Địa chỉ
| VPLKho Mượn tầng 2(2): 202008232-3 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 64624 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | B0E1CEEB-4B19-430E-B096-01B27FC6AE05 |
---|
005 | 202404120956 |
---|
008 | 081223s2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20240412095638|zlethietmay |
---|
082 | |a658|bKH.462.NGH |
---|
100 | |aDIRESTA, RENEE |
---|
245 | |aKhởi nghiệp phần cứng: Xây dựng sản phẩm, kinh doanh và thương hiệu / |cRenee Diesta, Brady Forrest,...Nguyễn Thực An dịch |
---|
260 | |aH. : |bKhoa học kỹ thuật, |c2023 |
---|
300 | |a400tr. ; |c24cm |
---|
653 | |aKhởi nghiệp |
---|
653 | |aThương hiệu |
---|
653 | |aSản phẩm |
---|
653 | |aKinh doanh |
---|
653 | |aPhần cứng |
---|
852 | |aVPL|bKho Đọc tầng 2|j(1): 201005359 |
---|
852 | |aVPL|bKho Mượn tầng 2|j(2): 202008232-3 |
---|
890 | |a3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201005359
|
Kho Đọc tầng 2
|
658 KH.462.NGH
|
Sách tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
202008232
|
Kho Mượn tầng 2
|
658 KH.462.NGH
|
Sách tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
202008233
|
Kho Mượn tầng 2
|
658 KH.462.NGH
|
Sách tiếng Việt
|
3
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|