Sách959.704092 H.419.THọc tấm gương làm việc và học tập suốt đời của Chủ tịch Hồ Chí Minh /
DDC
| 959.704092 |
Tác giả CN
| Lê Văn Yên |
Nhan đề
| Học tấm gương làm việc và học tập suốt đời của Chủ tịch Hồ Chí Minh / Lê Văn Yên |
Thông tin xuất bản
| H. : Thông tin và Truyền thông, 2020 |
Mô tả vật lý
| 198tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Cung cấp những tư liệu, phân tích những chỉ dẫn và lời căn dặn của Chủ tịch Hồ Chí Minh; giúp chúng ta hiểu biết, suy ngẫm, quyết tâm học tập và làm theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh; đặc biệt là phong cách làm việc và học tập suốt đời |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Học tập |
Từ khóa tự do
| Lãnh tụ Cách mạng, chính trị gia |
Từ khóa tự do
| Làm việc |
Từ khóa tự do
| Hồ Chí Minh |
Địa chỉ
| VPLKho Đọc tầng 2(1): 201003291 |
Địa chỉ
| VPLKho Mượn tầng 2(2): 202004715-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 59686 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | CF45EE43-63F7-42DA-91DE-86211D044E59 |
---|
005 | 202009080844 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200908084745|bhongnhung|y20200908084641|zhongnhung |
---|
082 | |a959.704092|bH.419.T |
---|
100 | |aLê Văn Yên |
---|
245 | |aHọc tấm gương làm việc và học tập suốt đời của Chủ tịch Hồ Chí Minh / |cLê Văn Yên |
---|
260 | |aH. : |bThông tin và Truyền thông, |c2020 |
---|
300 | |a198tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aCung cấp những tư liệu, phân tích những chỉ dẫn và lời căn dặn của Chủ tịch Hồ Chí Minh; giúp chúng ta hiểu biết, suy ngẫm, quyết tâm học tập và làm theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh; đặc biệt là phong cách làm việc và học tập suốt đời |
---|
651 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aHọc tập |
---|
653 | |aLãnh tụ Cách mạng, chính trị gia |
---|
653 | |aLàm việc |
---|
653 | |aHồ Chí Minh |
---|
852 | |aVPL|bKho Đọc tầng 2|j(1): 201003291 |
---|
852 | |aVPL|bKho Mượn tầng 2|j(2): 202004715-6 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.vinhphuc.gov.vn/vpkiposdata1/sach/ảnh bìa nhung/học tấm gương.jpg |
---|
890 | |a3|b2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201003291
|
Kho Đọc tầng 2
|
959.704092 H.419.T
|
Sách tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
202004715
|
Kho Mượn tầng 2
|
959.704092 H.419.T
|
Sách tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
202004716
|
Kho Mượn tầng 2
|
959.704092 H.419.T
|
Sách tiếng Việt
|
3
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|