Sách371.2 C.460.HCơ hội để thành công :
DDC
| 371.2 |
Tác giả CN
| Wagner, Tony |
Nhan đề
| Cơ hội để thành công : Chuẩn bị gì cho giáo dục thế kỷ XXI / Tony Wagner; Ngô Huy Tâm; Lý Mỹ Hạnh dịch |
Thông tin xuất bản
| H. : Dân trí, 2021 |
Mô tả vật lý
| 446tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Đề cập đến bức tranh thực tiễn của nền giáo dục Mỹ và thực trạng giáo dục ở nhiều nơi trên thế giới về: Thi cử, học thuộc lòng, nội dung giảng dạy lạc hậu và sáo rỗng, coi trọng bằng cấp, ít ai để ý đến mục đích thực sự của giáo dục, của học tập... đồng thời chỉ ra nhà trường thế kỷ XXI cần dạy những tri thức mới mẻ, cập nhật, có tính ứng dụng, xây đắp, vun bồi nơi người học sự sáng tạo, tư duy giải quyết vấn đề và cộng tác để gặt hái thành công |
Tên vùng địa lý
| Mỹ |
Từ khóa tự do
| Trường học |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Địa chỉ
| VPLKho Đọc tầng 2(1): 201004883 |
Địa chỉ
| VPLKho Mượn tầng 2(2): 202007479-80 |
|
000
| 00000ncm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 64041 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 410CD05D-4C09-4D9F-BF7D-816FECAD9DCE |
---|
005 | 202312131031 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c209000 |
---|
039 | |a20231213103445|blethietmay|y20231128085353|zBuiThuy |
---|
082 | |a371.2|bC.460.H |
---|
100 | |aWagner, Tony |
---|
245 | |aCơ hội để thành công : |bChuẩn bị gì cho giáo dục thế kỷ XXI / |cTony Wagner; Ngô Huy Tâm; Lý Mỹ Hạnh dịch |
---|
260 | |aH. : |bDân trí, |c2021 |
---|
300 | |a446tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aĐề cập đến bức tranh thực tiễn của nền giáo dục Mỹ và thực trạng giáo dục ở nhiều nơi trên thế giới về: Thi cử, học thuộc lòng, nội dung giảng dạy lạc hậu và sáo rỗng, coi trọng bằng cấp, ít ai để ý đến mục đích thực sự của giáo dục, của học tập... đồng thời chỉ ra nhà trường thế kỷ XXI cần dạy những tri thức mới mẻ, cập nhật, có tính ứng dụng, xây đắp, vun bồi nơi người học sự sáng tạo, tư duy giải quyết vấn đề và cộng tác để gặt hái thành công |
---|
651 | |aMỹ |
---|
653 | |aTrường học |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
852 | |aVPL|bKho Đọc tầng 2|j(1): 201004883 |
---|
852 | |aVPL|bKho Mượn tầng 2|j(2): 202007479-80 |
---|
890 | |a3|b1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201004883
|
Kho Đọc tầng 2
|
371.2 C.460.H
|
Sách tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
202007479
|
Kho Mượn tầng 2
|
371.2 C.460.H
|
Sách tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
202007480
|
Kho Mượn tầng 2
|
371.2 C.460.H
|
Sách tiếng Việt
|
3
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|