SáchMặt trận Đường 9 - Khe Sanh (Xuân hè 1968) :
|
Tác giả CN
| Trần Hữu Huy | |
Nhan đề
| Mặt trận Đường 9 - Khe Sanh (Xuân hè 1968) : Sách chuyên khảo / Trần Hữu Huy | |
Thông tin xuất bản
| H. : Quân đội nhân dân, 2018 | |
Mô tả vật lý
| 228tr. ; 21cm | |
Tóm tắt
| Bối cảnh lịch sử, chủ trương và quyết tâm chiến lược của Bộ Chính trị, Quân uỷ Trung ương trên Mặt trận Đường 9 - Khe Sanh trong xuân hè 1968. Diễn biến, kết quả cuộc đấu tranh của quân dân Việt Nam cũng như ý nghĩa thắng lợi, một số bài học lịch sử, khẳng định tầm vóc và vị thế của chiến thắng Đường 9 - Khe Sanh | |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam | |
Từ khóa tự do
| Sách chuyên khảo | |
Từ khóa tự do
| Mặt trận Đường 9 Khe Sanh | |
Từ khóa tự do
| Kháng chiến chống Mỹ | |
Từ khóa tự do
| Lịch sử | |
Địa chỉ
| VPLKho Luân Chuyển tầng 1(7): 103067454-60 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 57465 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | EF0BCCED-4526-46DC-99FC-173B96515439 |
|---|
| 005 | 201910011551 |
|---|
| 008 | 081223s2018 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |y20191001155455|zchulonghien |
|---|
| 100 | |aTrần Hữu Huy |
|---|
| 245 | |aMặt trận Đường 9 - Khe Sanh (Xuân hè 1968) : |bSách chuyên khảo / |cTrần Hữu Huy |
|---|
| 260 | |aH. : |bQuân đội nhân dân, |c2018 |
|---|
| 300 | |a228tr. ; |c21cm |
|---|
| 520 | |aBối cảnh lịch sử, chủ trương và quyết tâm chiến lược của Bộ Chính trị, Quân uỷ Trung ương trên Mặt trận Đường 9 - Khe Sanh trong xuân hè 1968. Diễn biến, kết quả cuộc đấu tranh của quân dân Việt Nam cũng như ý nghĩa thắng lợi, một số bài học lịch sử, khẳng định tầm vóc và vị thế của chiến thắng Đường 9 - Khe Sanh |
|---|
| 651 | |aViệt Nam |
|---|
| 653 | |aSách chuyên khảo |
|---|
| 653 | |aMặt trận Đường 9 Khe Sanh |
|---|
| 653 | |aKháng chiến chống Mỹ |
|---|
| 653 | |aLịch sử |
|---|
| 852 | |aVPL|bKho Luân Chuyển tầng 1|j(7): 103067454-60 |
|---|
| 890 | |a7 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
|
1
|
103067458
|
Kho Luân Chuyển tầng 1
|
|
Sách tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
103067455
|
Kho Luân Chuyển tầng 1
|
|
Sách tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
103067459
|
Kho Luân Chuyển tầng 1
|
|
Sách tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
4
|
103067456
|
Kho Luân Chuyển tầng 1
|
|
Sách tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
5
|
103067454
|
Kho Luân Chuyển tầng 1
|
|
Sách tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
6
|
103067457
|
Kho Luân Chuyển tầng 1
|
|
Sách tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
7
|
103067460
|
Kho Luân Chuyển tầng 1
|
|
Sách tiếng Việt
|
7
|
|
|
1 of 1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|