Sách915.9731 H.561.DHướng dẫn giao thông - du lịch Hà Nội và các vùng phụ cận
|
DDC
| 915.9731 | |
Nhan đề
| Hướng dẫn giao thông - du lịch Hà Nội và các vùng phụ cận | |
Thông tin xuất bản
| H. : Giao thông vận tải, 2019 | |
Mô tả vật lý
| 203tr. ; 21cm | |
Tóm tắt
| Giới thiệu tổng quan về vị trí địa lý, lịch sử và tên gọi của Hà Nội qua các thời kỳ; các giá trị văn hoá đặc trưng của đất kinh kỳ; các lễ hội tiêu biểu của Thủ đô; các di sản, danh thắng điển hình ở Thủ đô; các công trình kiến trúc nổi tiếng in đậm dấu tích của thời gian từ thế kỷ này sang thế kỷ khác; những di sản được UNESCO công nhận; các di tích văn hoá tín ngưỡng quen thuộc, nổi tiếng cùng một số bảo tàng lớn; các cung đường, cụm tuyến giao thông, các điểm du lịch qua từng chặng ở khu vực ngoại thành và vùng phụ cận, kèm chỉ dẫn về giao thông | |
Từ khóa tự do
| Địa danh | |
Từ khóa tự do
| Du lịch | |
Từ khóa tự do
| Hà Nội | |
Từ khóa tự do
| Giao thông | |
Từ khóa tự do
| Danh lam thắng cảnh | |
Địa chỉ
| VPLKho Đọc tầng 2(1): 201002847 | |
Địa chỉ
| VPLKho Mượn tầng 2(2): 202003985-6 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 58887 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 5A826734-8F4D-4151-92FF-46B368A4E966 |
|---|
| 005 | 202002260938 |
|---|
| 008 | 081223s2019 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |y20200226093809|zlethietmay |
|---|
| 082 | |a915.9731|bH.561.D |
|---|
| 245 | |aHướng dẫn giao thông - du lịch Hà Nội và các vùng phụ cận |
|---|
| 260 | |aH. : |bGiao thông vận tải, |c2019 |
|---|
| 300 | |a203tr. ; |c21cm |
|---|
| 520 | |aGiới thiệu tổng quan về vị trí địa lý, lịch sử và tên gọi của Hà Nội qua các thời kỳ; các giá trị văn hoá đặc trưng của đất kinh kỳ; các lễ hội tiêu biểu của Thủ đô; các di sản, danh thắng điển hình ở Thủ đô; các công trình kiến trúc nổi tiếng in đậm dấu tích của thời gian từ thế kỷ này sang thế kỷ khác; những di sản được UNESCO công nhận; các di tích văn hoá tín ngưỡng quen thuộc, nổi tiếng cùng một số bảo tàng lớn; các cung đường, cụm tuyến giao thông, các điểm du lịch qua từng chặng ở khu vực ngoại thành và vùng phụ cận, kèm chỉ dẫn về giao thông |
|---|
| 653 | |aĐịa danh |
|---|
| 653 | |aDu lịch |
|---|
| 653 | |aHà Nội |
|---|
| 653 | |aGiao thông |
|---|
| 653 | |aDanh lam thắng cảnh |
|---|
| 852 | |aVPL|bKho Đọc tầng 2|j(1): 201002847 |
|---|
| 852 | |aVPL|bKho Mượn tầng 2|j(2): 202003985-6 |
|---|
| 890 | |a3|b1 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
|
1
|
201002847
|
Kho Đọc tầng 2
|
915.9731 H.561.D
|
Sách tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
202003985
|
Kho Mượn tầng 2
|
915.9731 H.561.D
|
Sách tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
202003986
|
Kho Mượn tầng 2
|
915.9731 H.561.D
|
Sách tiếng Việt
|
3
|
|
|
1 of 1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|