Sách428 B.100.M30 chủ đề từ vựng Tiếng Anh :.
|
DDC
| 428 | |
Tác giả CN
| Trang Anh | |
Nhan đề
| 30 chủ đề từ vựng Tiếng Anh :. Trang AnhT2 / | |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Sư phạm, 2020 | |
Mô tả vật lý
| 471tr. ; 27cm | |
Tóm tắt
| Gồm 15 chủ đề từ vựng tiếng Anh thuộc mọi lĩnh vực của đời sống; hệ thống từ vựng, cấu trúc theo chủ đề bài học; các dạng phát âm, trọng âm, chọn đáp án đúng, đồng nghĩa - trái nghĩa, đọc hiểu, đọc điền | |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh | |
Từ khóa tự do
| Từ vựng | |
Địa chỉ
| VPLKho Đọc tầng 2(1): 201003153 | |
Địa chỉ
| VPLKho Mượn tầng 2(2): 202004530-1 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 59237 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 3BDE1AFC-B265-4BD8-B257-8D437425DB39 |
|---|
| 005 | 202005290932 |
|---|
| 008 | 081223s2020 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c190000 |
|---|
| 039 | |y20200529093333|zlethietmay |
|---|
| 082 | |a428|bB.100.M |
|---|
| 100 | |aTrang Anh |
|---|
| 245 | |a30 chủ đề từ vựng Tiếng Anh :. |nT2 / |cTrang Anh |
|---|
| 260 | |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2020 |
|---|
| 300 | |a471tr. ; |c27cm |
|---|
| 520 | |aGồm 15 chủ đề từ vựng tiếng Anh thuộc mọi lĩnh vực của đời sống; hệ thống từ vựng, cấu trúc theo chủ đề bài học; các dạng phát âm, trọng âm, chọn đáp án đúng, đồng nghĩa - trái nghĩa, đọc hiểu, đọc điền |
|---|
| 653 | |aTiếng Anh |
|---|
| 653 | |aTừ vựng |
|---|
| 852 | |aVPL|bKho Đọc tầng 2|j(1): 201003153 |
|---|
| 852 | |aVPL|bKho Mượn tầng 2|j(2): 202004530-1 |
|---|
| 890 | |a3|b2 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
|
1
|
201003153
|
Kho Đọc tầng 2
|
428 B.100.M
|
Sách tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
202004530
|
Kho Mượn tầng 2
|
428 B.100.M
|
Sách tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
202004531
|
Kho Mượn tầng 2
|
428 B.100.M
|
Sách tiếng Việt
|
3
|
Hạn trả:02-12-2021
|
|
1 of 1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|