Sách371.3028 H.419.KHHọc khôn ngoan mà không gian nan / 
      
    
        
                	
        
            | 
        DDC
       | 371.3028 |  | 
        Tác giả CN
       | Paul, Kevin  |  | 
        Nhan đề
       | Học khôn ngoan mà không gian nan / Kevin Paul ; Dịch: Mai Khanh, Ngọc Huyền |  | 
        Nhan đề khác
       | Study smarter, not harder |  | 
        Lần xuất bản
       | Tái bản lần thứ 6 |  | 
        Thông tin xuất bản
       | H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2023 |  | 
        Mô tả vật lý
       | 355tr. ; 21cm |  | 
        Tóm tắt
       | Giúp người đọc tìm được đúng cách thức học tập tuỳ theo nội dung và thời điểm, khám phá những loại hình trí thông minh của chính mình; những kỹ năng cần thiết cho việc tạo động lực học tập, ghi chép, ghi nhớ, liên hệ vận dụng và khả năng tập trung |  | 
        Từ khóa tự do
       | Kĩ năng học tập |  | 
        Từ khóa tự do
       | Giáo dục |  | 
        Từ khóa tự do
       | Bí quyết thành công |  | 
        Địa chỉ
       | VPLKho Đọc tầng 2(1): 201004652 |  | 
        Địa chỉ
       | VPLKho Mượn tầng 2(2): 202007017-8 |  
  
         
        
             |  | 
					000
				 | 00000nam#a2200000ui#4500 | 
|---|
 | 001 | 63795 | 
|---|
 | 002 | 11 | 
|---|
 | 004 | C3F6D61B-0FA9-4AC6-97A2-DB902C77C25C | 
|---|
 | 005 | 202308230857 | 
|---|
 | 008 | 081223s2023    vm|                 vie    | 
|---|
 | 009 | 1 0   | 
|---|
 | 020 |   |c139000 | 
|---|
 | 039 | |y20230823085850|zlethietmay | 
|---|
 | 082 |   |a371.3028|bH.419.KH | 
|---|
 | 100 |   |aPaul, Kevin  | 
|---|
 | 245 |   |aHọc khôn ngoan mà không gian nan / |cKevin Paul ; Dịch: Mai Khanh, Ngọc Huyền | 
|---|
 | 246 |   |aStudy smarter, not harder | 
|---|
 | 250 |   |aTái bản lần thứ 6 | 
|---|
 | 260 |   |aH. : |bĐại học Kinh tế Quốc dân, |c2023 | 
|---|
 | 300 |   |a355tr. ; |c21cm | 
|---|
 | 520 |   |aGiúp người đọc tìm được đúng cách thức học tập tuỳ theo nội dung và thời điểm, khám phá những loại hình trí thông minh của chính mình; những kỹ năng cần thiết cho việc tạo động lực học tập, ghi chép, ghi nhớ, liên hệ vận dụng và khả năng tập trung | 
|---|
 | 653 |   |aKĩ năng học tập | 
|---|
 | 653 |   |aGiáo dục | 
|---|
 | 653 |   |aBí quyết thành công | 
|---|
 | 852 | |aVPL|bKho Đọc tầng 2|j(1): 201004652 | 
|---|
 | 852 | |aVPL|bKho Mượn tầng 2|j(2): 202007017-8 | 
|---|
 | 890 | |a3|b61 | 
|---|
  |   |   
         
        
            
                
                        
                            | Dòng | 
                            Mã vạch | 
                            Nơi lưu | 
                            S.gọi Cục bộ | 
                            Phân loại | 
                            Bản sao | 
                            Tình trạng | 
                            Thành phần | 
                         
                    
                        
                            | 
                                1
                             | 
                            
                                    201004652                    
                             | 
                            
                                Kho Đọc tầng 2                                
                             | 
                            
                                371.3028 H.419.KH                                
                             | 
                            
                                Sách tiếng Việt                                
                             | 
                            
                                1                                
                             | 
                            
                                
                                                                    
                                
                             | 
                            
                                                                
                             | 
                         
                    
                        
                            | 
                                2
                             | 
                            
                                 202007017                               
                             | 
                            
                                Kho Mượn tầng 2                                
                             | 
                            
                                371.3028 H.419.KH                                
                             | 
                            
                                Sách tiếng Việt                                
                             | 
                            
                                2                                
                             | 
                            
                                
                                                                    
                                
                             | 
                            
                                                                
                             | 
                         
                    
                        
                            | 
                                3
                             | 
                            
                                    202007018                    
                             | 
                            
                                Kho Mượn tầng 2                                
                             | 
                            
                                371.3028 H.419.KH                                
                             | 
                            
                                Sách tiếng Việt                                
                             | 
                            
                                3                                
                             | 
                            
                                
                                    Hạn trả:20-06-2025                                
                                
                             | 
                            
                                                                
                             | 
                         
                    
                        
                            
                                      
											       
											     1 of 1  
   
											       
											 
                             | 
                         
                    
                
                    | 
                        
                     | 
                 
             
            
         
        
            Không có liên kết tài liệu số nào
         
        
                 
     
 
  | 
					 
				  | 
			 
				 | 
			 
				 | 
			 
		  |