SáchĐC.514 K.600.YKỷ yếu các đề tài khoa học và công nghệ tỉnh Vĩnh Phúc 2010 /
BBK
| ĐC.514 |
Tác giả TT
| Uỷ ban nhân dân tỉnh Vĩnh Phúc |
Nhan đề
| Kỷ yếu các đề tài khoa học và công nghệ tỉnh Vĩnh Phúc 2010 / Sở Khoa học & Công nghệ Vĩnh Phúc |
Thông tin xuất bản
| Vĩnh Phúc : Sở Khoa học & Công nghệ Vĩnh Phúc xb, 2011 |
Mô tả vật lý
| 173tr. ; 27cm |
Tóm tắt
| Báo cáo kết quả các đề tài nghiên cứu khoa học và công nghệ tỉnh Vĩnh Phúc theo năm lĩnh vực: 1. Nông, lâm nghiệp, thủy sản (10 đề tài); 2. Khoa học xã hội nhân văn (19 đề tài); 3. Y tế, giáo dục (12 đề tài); 4. Công nghiệp, xây dựng (07 đề tài); 5. Bảo vệ môi trường (02 đề tài). |
Từ khóa tự do
| Vĩnh Phúc |
Từ khóa tự do
| Khoa học công nghệ |
Từ khóa tự do
| Đề tài khoa học |
Từ khóa tự do
| Kỷ yếu |
Địa chỉ
| VPLKho Địa Chí tầng 2(1): DCS.203002074 |
|
000
| 00000aam a2200000 4500 |
---|
001 | 65217 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | ACB9D0B6-3FF0-4256-8453-B6D3EB96274B |
---|
005 | 202509040811 |
---|
008 | 100507s2011 ||||||Viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20250904081432|bbinhtv|y20250904081251|zbinhtv |
---|
041 | |aVie |
---|
084 | |aĐC.514|bK.600.Y |
---|
110 | |aUỷ ban nhân dân tỉnh Vĩnh Phúc|bSở Khoa học & Công nghệ |
---|
245 | |aKỷ yếu các đề tài khoa học và công nghệ tỉnh Vĩnh Phúc 2010 / |cSở Khoa học & Công nghệ Vĩnh Phúc |
---|
260 | |aVĩnh Phúc : |bSở Khoa học & Công nghệ Vĩnh Phúc xb, |c2011 |
---|
300 | |a173tr. ; |c27cm |
---|
520 | |aBáo cáo kết quả các đề tài nghiên cứu khoa học và công nghệ tỉnh Vĩnh Phúc theo năm lĩnh vực: 1. Nông, lâm nghiệp, thủy sản (10 đề tài); 2. Khoa học xã hội nhân văn (19 đề tài); 3. Y tế, giáo dục (12 đề tài); 4. Công nghiệp, xây dựng (07 đề tài); 5. Bảo vệ môi trường (02 đề tài). |
---|
653 | |aVĩnh Phúc |
---|
653 | |aKhoa học công nghệ |
---|
653 | |aĐề tài khoa học |
---|
653 | |aKỷ yếu |
---|
852 | |aVPL|bKho Địa Chí tầng 2|j(1): DCS.203002074 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
910 | |aHoàng Thanh Bình|bHoàng Thanh Bình |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
DCS.203002074
|
Kho Địa Chí tầng 2
|
ĐC.514 K.600.Y
|
Sách tiếng Việt
|
1
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|