Sách649.1 NGH.200.THNghe thổ dân kể chuyện dạy con :
|
DDC
| 649.1 | |
Tác giả CN
| Doucleff, Michaeleen | |
Nhan đề
| Nghe thổ dân kể chuyện dạy con : Săn bắt, hái lượm & nghệ thuật làm cha mẹ / Michaeleen Doucleff ; Vương Loan dịch | |
Nhan đề khác
| Hunt, gather, parent | |
Thông tin xuất bản
| H. : Phụ nữ Việt Nam, 2023 | |
Mô tả vật lý
| 513tr. ; 21cm | |
Tóm tắt
| Kể về cách nuôi dạy con ấn tượng của các gia đình thuộc ba cộng đồng cổ xưa nhất thế giới: Người Maya ở Mexico, người Inuit ở Bắc Cực, người Hadzabe ở Tanzania. Những đứa trẻ nơi đây lớn lên với sự hiểu biết, tự tin, tự chủ, điềm tĩnh, có ích cho gia đình và xã hội mà không cần cha mẹ la hét, cằn nhằn hay kiểm soát. Qua đó giúp các bậc cha mẹ giải quyết những tình huống khó xử nhất trên hành trình nuôi dạy con | |
Từ khóa tự do
| Thổ dân | |
Từ khóa tự do
| Nuôi dạy con | |
Địa chỉ
| VPLKho Đọc tầng 2(1): 201005898 | |
Địa chỉ
| VPLKho Mượn tầng 2(2): 202009221-2 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 65338 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | A56C2B19-C841-4724-A3B5-92FEA35D818A |
|---|
| 005 | 202511061417 |
|---|
| 008 | 081223s2023 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c195000 |
|---|
| 039 | |y20251106142040|zlethietmay |
|---|
| 082 | |a649.1|bNGH.200.TH |
|---|
| 100 | |aDoucleff, Michaeleen |
|---|
| 245 | |aNghe thổ dân kể chuyện dạy con : |bSăn bắt, hái lượm & nghệ thuật làm cha mẹ / |cMichaeleen Doucleff ; Vương Loan dịch |
|---|
| 246 | |aHunt, gather, parent |
|---|
| 260 | |aH. : |bPhụ nữ Việt Nam, |c2023 |
|---|
| 300 | |a513tr. ; |c21cm |
|---|
| 520 | |aKể về cách nuôi dạy con ấn tượng của các gia đình thuộc ba cộng đồng cổ xưa nhất thế giới: Người Maya ở Mexico, người Inuit ở Bắc Cực, người Hadzabe ở Tanzania. Những đứa trẻ nơi đây lớn lên với sự hiểu biết, tự tin, tự chủ, điềm tĩnh, có ích cho gia đình và xã hội mà không cần cha mẹ la hét, cằn nhằn hay kiểm soát. Qua đó giúp các bậc cha mẹ giải quyết những tình huống khó xử nhất trên hành trình nuôi dạy con |
|---|
| 653 | |aThổ dân |
|---|
| 653 | |aNuôi dạy con |
|---|
| 852 | |aVPL|bKho Đọc tầng 2|j(1): 201005898 |
|---|
| 852 | |aVPL|bKho Mượn tầng 2|j(2): 202009221-2 |
|---|
| 890 | |a3 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
|
1
|
201005898
|
Kho Đọc tầng 2
|
649.1 NGH.200.TH
|
Sách tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
202009221
|
Kho Mượn tầng 2
|
649.1 NGH.200.TH
|
Sách tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
202009222
|
Kho Mượn tầng 2
|
649.1 NGH.200.TH
|
Sách tiếng Việt
|
3
|
|
|
1 of 1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|