Sách158.2 C.102.NCách nói hay thay vận đổi đời :
|
DDC
| 158.2 | |
Tác giả CN
| Rozenthuler, Sarah | |
Nhan đề
| Cách nói hay thay vận đổi đời : 7 chiến lược trò chuyện giúp thay đổi cuộc sống / Sarah Rozenthuler ; Mai Hoàng Thuỳ Dung dịch | |
Nhan đề khác
| How to have meaningful conversations | |
Thông tin xuất bản
| Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2023 | |
Mô tả vật lý
| 318tr. ; 21cm | |
Tóm tắt
| Gồm những kỹ thuật, phương pháp và công cụ để có được những tương tác chân thành, giúp cho các mối quan hệ của bạn trở nên phong phú, trọn vẹn và biến đổi: Khơi dậy lòng can đảm; tạo không gian trò chuyện; dự định thông điệp gửi đi; kết nối bằng sự tôn trọng; nói thật lòng; từ bỏ câu chuyện nạn nhân; tìm sự kết thúc... | |
Từ khóa tự do
| Tâm lí học ứng dụng | |
Từ khóa tự do
| Giao tiếp | |
Địa chỉ
| VPLKho Đọc tầng 2(1): 201005917 | |
Địa chỉ
| VPLKho Mượn tầng 2(2): 202009259-60 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 65410 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 7F623060-7882-49E4-B4C6-D698850500AD |
|---|
| 005 | 202511111526 |
|---|
| 008 | 081223s2023 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c139000 |
|---|
| 039 | |y20251111152911|zlethietmay |
|---|
| 082 | |a158.2|bC.102.N |
|---|
| 100 | |aRozenthuler, Sarah |
|---|
| 245 | |aCách nói hay thay vận đổi đời : |b7 chiến lược trò chuyện giúp thay đổi cuộc sống / |cSarah Rozenthuler ; Mai Hoàng Thuỳ Dung dịch |
|---|
| 246 | |aHow to have meaningful conversations |
|---|
| 260 | |aThanh Hoá : |bNxb. Thanh Hoá, |c2023 |
|---|
| 300 | |a318tr. ; |c21cm |
|---|
| 520 | |aGồm những kỹ thuật, phương pháp và công cụ để có được những tương tác chân thành, giúp cho các mối quan hệ của bạn trở nên phong phú, trọn vẹn và biến đổi: Khơi dậy lòng can đảm; tạo không gian trò chuyện; dự định thông điệp gửi đi; kết nối bằng sự tôn trọng; nói thật lòng; từ bỏ câu chuyện nạn nhân; tìm sự kết thúc... |
|---|
| 653 | |aTâm lí học ứng dụng |
|---|
| 653 | |aGiao tiếp |
|---|
| 852 | |aVPL|bKho Đọc tầng 2|j(1): 201005917 |
|---|
| 852 | |aVPL|bKho Mượn tầng 2|j(2): 202009259-60 |
|---|
| 890 | |a3 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
|
1
|
201005917
|
Kho Đọc tầng 2
|
158.2 C.102.N
|
Sách tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
202009259
|
Kho Mượn tầng 2
|
158.2 C.102.N
|
Sách tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
202009260
|
Kho Mượn tầng 2
|
158.2 C.102.N
|
Sách tiếng Việt
|
3
|
|
|
1 of 1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|