Sách959.7 D.300.SDi sản thế giới ở Việt Nam /
|
DDC
| 959.7 | |
Tác giả CN
| NAM PHONG | |
Nhan đề
| Di sản thế giới ở Việt Nam / Nam Phong | |
Thông tin xuất bản
| H. : Hồng Đức, 2024 | |
Mô tả vật lý
| 203tr. ; 21cm | |
Tóm tắt
| Đôi nét khái quát về danh hiệu di sản thế giới và các danh hiệu UNESCO khác ở Việt Nam. Giới thiệu về một số di sản thế giới tại Việt Nam: Vịnh Hạ Long, vườn quốc gia Phong Nha - Kẻ Bàng, quần thể di tích Cố đô Huế, phố cổ Hội An, thánh địa Mỹ Sơn, hoàng thành Thăng Long, thành nhà Hồ, quần thể danh thắng Tràng An | |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam | |
Từ khóa tự do
| Di sản văn hoá | |
Từ khóa tự do
| Di sản thế giới | |
Từ khóa tự do
| Di sản thiên nhiên | |
Từ khóa tự do
| Văn hoá phi vật thể | |
Địa chỉ
| VPLKho Đọc tầng 2(1): 201005981 | |
Địa chỉ
| VPLKho Mượn tầng 2(2): 202009387-8 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 65627 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 07D17520-47F9-4DF5-B06B-584562903070 |
|---|
| 005 | 202512171602 |
|---|
| 008 | 081223s2024 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c82000 |
|---|
| 039 | |y20251217160441|zlethietmay |
|---|
| 082 | |a959.7|bD.300.S |
|---|
| 100 | |aNAM PHONG |
|---|
| 245 | |aDi sản thế giới ở Việt Nam / |cNam Phong |
|---|
| 260 | |aH. : |bHồng Đức, |c2024 |
|---|
| 300 | |a203tr. ; |c21cm |
|---|
| 520 | |aĐôi nét khái quát về danh hiệu di sản thế giới và các danh hiệu UNESCO khác ở Việt Nam. Giới thiệu về một số di sản thế giới tại Việt Nam: Vịnh Hạ Long, vườn quốc gia Phong Nha - Kẻ Bàng, quần thể di tích Cố đô Huế, phố cổ Hội An, thánh địa Mỹ Sơn, hoàng thành Thăng Long, thành nhà Hồ, quần thể danh thắng Tràng An |
|---|
| 651 | |aViệt Nam |
|---|
| 653 | |aDi sản văn hoá |
|---|
| 653 | |aDi sản thế giới |
|---|
| 653 | |aDi sản thiên nhiên |
|---|
| 653 | |aVăn hoá phi vật thể |
|---|
| 852 | |aVPL|bKho Đọc tầng 2|j(1): 201005981 |
|---|
| 852 | |aVPL|bKho Mượn tầng 2|j(2): 202009387-8 |
|---|
| 890 | |a3 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
|
1
|
202009388
|
Kho Mượn tầng 2
|
959.7 D.300.S
|
Sách tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
2
|
201005981
|
Kho Đọc tầng 2
|
959.7 D.300.S
|
Sách tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
3
|
202009387
|
Kho Mượn tầng 2
|
959.7 D.300.S
|
Sách tiếng Việt
|
2
|
|
|
1 of 1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|