Sách342.59708202632 L.504.CLuật Cư trú và các văn bản pháp luật hướng dẫn thi hành
|
DDC
| 342.59708202632 | |
Nhan đề
| Luật Cư trú và các văn bản pháp luật hướng dẫn thi hành | |
Thông tin xuất bản
| H. : Hồng Đức, 2023 | |
Mô tả vật lý
| 171tr. ; 19cm | |
Tóm tắt
| Giới thiệu nội dung Luật Cư trú với những quy định chung và quy định cụ thể về quyền trách nhiệm của công dân về cư trú, nơi cư trú, đăng ký thường trú, đăng ký tạm trú, thông báo lưu trú, khai báo tạm vắng, trách nhiệm quản lý cư trú và điều khoản thi hành. Trình bày nghị định quy định chi tiết một số điều luật cư trú, thông tư quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật Cư trú | |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam | |
Từ khóa tự do
| Luật Cư trú | |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp luật | |
Từ khóa tự do
| Pháp luật | |
Địa chỉ
| VPLKho Đọc tầng 2(1): 201005990 | |
Địa chỉ
| VPLKho Mượn tầng 2(2): 202009405-6 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 65641 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 342D24AE-6FD2-4AE5-BC40-F12B6452849A |
|---|
| 005 | 202512220929 |
|---|
| 008 | 081223s2023 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c82000 |
|---|
| 039 | |y20251222093225|zlethietmay |
|---|
| 082 | |a342.59708202632|bL.504.C |
|---|
| 245 | |aLuật Cư trú và các văn bản pháp luật hướng dẫn thi hành |
|---|
| 260 | |aH. : |bHồng Đức, |c2023 |
|---|
| 300 | |a171tr. ; |c19cm |
|---|
| 520 | |aGiới thiệu nội dung Luật Cư trú với những quy định chung và quy định cụ thể về quyền trách nhiệm của công dân về cư trú, nơi cư trú, đăng ký thường trú, đăng ký tạm trú, thông báo lưu trú, khai báo tạm vắng, trách nhiệm quản lý cư trú và điều khoản thi hành. Trình bày nghị định quy định chi tiết một số điều luật cư trú, thông tư quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật Cư trú |
|---|
| 651 | |aViệt Nam |
|---|
| 653 | |aLuật Cư trú |
|---|
| 653 | |aVăn bản pháp luật |
|---|
| 653 | |aPháp luật |
|---|
| 852 | |aVPL|bKho Đọc tầng 2|j(1): 201005990 |
|---|
| 852 | |aVPL|bKho Mượn tầng 2|j(2): 202009405-6 |
|---|
| 890 | |a3 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
|
1
|
202009405
|
Kho Mượn tầng 2
|
342.59708202632 L.504.C
|
Sách tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
2
|
202009406
|
Kho Mượn tầng 2
|
342.59708202632 L.504.C
|
Sách tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
3
|
201005990
|
Kho Đọc tầng 2
|
342.59708202632 L.504.C
|
Sách tiếng Việt
|
1
|
|
|
1 of 1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|