Sách346.59704302632 L.504.ĐLuật Đất đai :
|
DDC
| 346.59704302632 | |
Nhan đề
| Luật Đất đai : Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/8/2024 | |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 | |
Thông tin xuất bản
| H. : Tư pháp, 2024 | |
Mô tả vật lý
| 431tr. ; 19cm | |
Tóm tắt
| Trình bày toàn văn Luật Đất đai bao gồm quy định chung và quy định riêng về quyền hạn và trách nhiệm của Nhà nước, quyền và nghĩa vụ của công dân đối với đất đai; quyền và nghĩa vụ của người sử dụng đất; địa giới đơn vị hành chính, điều tra cơ bản về đất đai; quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất; thu hồi đất, trưng dụng đất; bồi thường, hỗ trợ, tái định cư khi nhà nước thu hồi đất... và các điều khoản thi hành | |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam | |
Từ khóa tự do
| Luật Đất đai | |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp luật | |
Từ khóa tự do
| Pháp luật | |
Địa chỉ
| VPLKho Đọc tầng 2(1): 201005991 | |
Địa chỉ
| VPLKho Mượn tầng 2(2): 202009407-8 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 65642 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | CD4724C8-BCA9-4C16-B58C-22E588868210 |
|---|
| 005 | 202512220939 |
|---|
| 008 | 081223s2024 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c90000 |
|---|
| 039 | |y20251222094223|zlethietmay |
|---|
| 082 | |a346.59704302632|bL.504.Đ |
|---|
| 245 | |aLuật Đất đai : |bCó hiệu lực thi hành từ ngày 01/8/2024 |
|---|
| 250 | |aTái bản lần thứ 1 |
|---|
| 260 | |aH. : |bTư pháp, |c2024 |
|---|
| 300 | |a431tr. ; |c19cm |
|---|
| 520 | |aTrình bày toàn văn Luật Đất đai bao gồm quy định chung và quy định riêng về quyền hạn và trách nhiệm của Nhà nước, quyền và nghĩa vụ của công dân đối với đất đai; quyền và nghĩa vụ của người sử dụng đất; địa giới đơn vị hành chính, điều tra cơ bản về đất đai; quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất; thu hồi đất, trưng dụng đất; bồi thường, hỗ trợ, tái định cư khi nhà nước thu hồi đất... và các điều khoản thi hành |
|---|
| 651 | |aViệt Nam |
|---|
| 653 | |aLuật Đất đai |
|---|
| 653 | |aVăn bản pháp luật |
|---|
| 653 | |aPháp luật |
|---|
| 852 | |aVPL|bKho Đọc tầng 2|j(1): 201005991 |
|---|
| 852 | |aVPL|bKho Mượn tầng 2|j(2): 202009407-8 |
|---|
| 890 | |a3 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
|
1
|
202009407
|
Kho Mượn tầng 2
|
346.59704302632 L.504.Đ
|
Sách tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
2
|
202009408
|
Kho Mượn tầng 2
|
346.59704302632 L.504.Đ
|
Sách tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
3
|
201005991
|
Kho Đọc tầng 2
|
346.59704302632 L.504.Đ
|
Sách tiếng Việt
|
1
|
|
|
1 of 1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|