Sách370.1120973 N.114.BNắm bắt xu thế - Chọn nghề phù hợp :
|
DDC
| 370.1120973 | |
Tác giả CN
| STROSS, RANDALL | |
Nhan đề
| Nắm bắt xu thế - Chọn nghề phù hợp : Định hướng nghề nghiệp, rèn luyện tư duy và kỷ luật bản thân để đón đầu cơ hội phát triển / Randall Stross ; Hoàng Thiện dịch | |
Thông tin xuất bản
| H. : Lao động, 2024 | |
Mô tả vật lý
| 263tr. ; 19cm | |
Tóm tắt
| Gồm những câu chuyện thực tế của các sinh viên, cựu sinh viên chuyên ngành Giáo dục Nhân văn Trường Đại học Stanford, Mỹ về lịch sử học tập, quá trình tìm việc, kinh nghiệm làm việc khi mới bắt đầu ra trường... trang bị cho bản thân những kỹ năng nghề nghiệp cần thiết để sẵn sàng đối mặt với tương lai bất định | |
Tên vùng địa lý
| Mỹ | |
Từ khóa tự do
| Chọn nghề | |
Từ khóa tự do
| Giáo dục nhân văn | |
Từ khóa tự do
| Giáo dục | |
Từ khóa tự do
| Sinh viên | |
Địa chỉ
| VPLKho Đọc tầng 2(1): 201005995 | |
Địa chỉ
| VPLKho Mượn tầng 2(2): 202009415-6 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 65646 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | E54FFBCB-0D60-4812-8888-76093AD7C224 |
|---|
| 005 | 202512221041 |
|---|
| 008 | 081223s2024 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c149000 |
|---|
| 039 | |y20251222104351|zlethietmay |
|---|
| 082 | |a370.1120973|bN.114.B |
|---|
| 100 | |aSTROSS, RANDALL |
|---|
| 245 | |aNắm bắt xu thế - Chọn nghề phù hợp : |bĐịnh hướng nghề nghiệp, rèn luyện tư duy và kỷ luật bản thân để đón đầu cơ hội phát triển / |c Randall Stross ; Hoàng Thiện dịch |
|---|
| 260 | |aH. : |bLao động, |c2024 |
|---|
| 300 | |a263tr. ; |c19cm |
|---|
| 520 | |aGồm những câu chuyện thực tế của các sinh viên, cựu sinh viên chuyên ngành Giáo dục Nhân văn Trường Đại học Stanford, Mỹ về lịch sử học tập, quá trình tìm việc, kinh nghiệm làm việc khi mới bắt đầu ra trường... trang bị cho bản thân những kỹ năng nghề nghiệp cần thiết để sẵn sàng đối mặt với tương lai bất định |
|---|
| 651 | |aMỹ |
|---|
| 653 | |aChọn nghề |
|---|
| 653 | |aGiáo dục nhân văn |
|---|
| 653 | |aGiáo dục |
|---|
| 653 | |aSinh viên |
|---|
| 852 | |aVPL|bKho Đọc tầng 2|j(1): 201005995 |
|---|
| 852 | |aVPL|bKho Mượn tầng 2|j(2): 202009415-6 |
|---|
| 890 | |a3 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
|
1
|
201005995
|
Kho Đọc tầng 2
|
370.1120973 N.114.B
|
Sách tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
202009415
|
Kho Mượn tầng 2
|
370.1120973 N.114.B
|
Sách tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
202009416
|
Kho Mượn tầng 2
|
370.1120973 N.114.B
|
Sách tiếng Việt
|
3
|
|
|
1 of 1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|