Sách616.105 KH.455.CKhông còn bệnh tim :
|
DDC
| 616.105 | |
Tác giả CN
| Ignarro, Louis J. | |
Nhan đề
| Không còn bệnh tim : Ngăn ngừa và chữa trị bệnh tim mạch bằng oxit nitric / Louis J. Ignarro ; Châu Trinh dịch | |
Nhan đề khác
| No more heart disease | |
Thông tin xuất bản
| H. : Dân trí, 2025 | |
Mô tả vật lý
| 287tr. ; 21cm | |
Tóm tắt
| Tìm hiểu về hệ tim mạch hoạt động và gặp trục trặc như thế nào, cùng một số ứng dụng thực tiễn của khám phá oxit nitric. Giải thích vai trò của oxit nitric trong từng quá trình của bốn quá trình thiết yếu diễn ra trong cơ thể: sự co giãn của mạch máu, sự đông máu, viêm và oxy hoá. Giới thiệu và giải thích vắn tắt về các chế phẩm bổ trợ, những khuyến nghị về chế độ ăn và các hướng dẫn rèn luyện thể chất | |
Từ khóa tự do
| Phòng trị bệnh | |
Từ khóa tự do
| Bệnh tim mạch | |
Từ khóa tự do
| Oxit nitric | |
Địa chỉ
| VPLKho Đọc tầng 2(1): 201006003 | |
Địa chỉ
| VPLKho Mượn tầng 2(2): 202009431-2 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 65660 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | D51EAD15-F06D-464F-980B-ADA3D96CC611 |
|---|
| 005 | 202512230842 |
|---|
| 008 | 081223s2025 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c138000 |
|---|
| 039 | |y20251223084503|zlethietmay |
|---|
| 082 | |a616.105|bKH.455.C |
|---|
| 100 | |aIgnarro, Louis J. |
|---|
| 245 | |aKhông còn bệnh tim : |bNgăn ngừa và chữa trị bệnh tim mạch bằng oxit nitric / |cLouis J. Ignarro ; Châu Trinh dịch |
|---|
| 246 | |aNo more heart disease |
|---|
| 260 | |aH. : |bDân trí, |c2025 |
|---|
| 300 | |a287tr. ; |c21cm |
|---|
| 520 | |aTìm hiểu về hệ tim mạch hoạt động và gặp trục trặc như thế nào, cùng một số ứng dụng thực tiễn của khám phá oxit nitric. Giải thích vai trò của oxit nitric trong từng quá trình của bốn quá trình thiết yếu diễn ra trong cơ thể: sự co giãn của mạch máu, sự đông máu, viêm và oxy hoá. Giới thiệu và giải thích vắn tắt về các chế phẩm bổ trợ, những khuyến nghị về chế độ ăn và các hướng dẫn rèn luyện thể chất |
|---|
| 653 | |aPhòng trị bệnh |
|---|
| 653 | |a Bệnh tim mạch |
|---|
| 653 | |aOxit nitric |
|---|
| 852 | |aVPL|bKho Đọc tầng 2|j(1): 201006003 |
|---|
| 852 | |aVPL|bKho Mượn tầng 2|j(2): 202009431-2 |
|---|
| 890 | |a3 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
|
1
|
202009431
|
Kho Mượn tầng 2
|
616.105 KH.455.C
|
Sách tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
2
|
202009432
|
Kho Mượn tầng 2
|
616.105 KH.455.C
|
Sách tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
3
|
201006003
|
Kho Đọc tầng 2
|
616.105 KH.455.C
|
Sách tiếng Việt
|
1
|
|
|
1 of 1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|