Sách342.59706802632 L.504.CLuật Cán bộ, công chức năm 2025
|
DDC
| 342.59706802632 | |
Nhan đề
| Luật Cán bộ, công chức năm 2025 | |
Thông tin xuất bản
| H. : Lao động, 2025 | |
Mô tả vật lý
| 54tr. ; 19cm | |
Tóm tắt
| Giới thiệu nội dung Luật Cán bộ, công chức quy định về nghĩa vụ, quyền của cán bộ, công chức; cán bộ, công chức ở trung ương và cấp địa phương; quản lý cán bộ, công chức; điều kiện bảo đảm thi hành công vụ; thanh tra công vụ; khen thưởng và xử lí vi phạm. Giới thiệu nội dung Luật Viên chức quy định về quyền, nghĩa vụ của viên chức; tuyển dụng, sử dụng, quản lý viên chức; khen thưởng và xử lý vi phạm | |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam | |
Từ khóa tự do
| Luật Cán bộ công chức | |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp luật | |
Từ khóa tự do
| Pháp luật | |
Địa chỉ
| VPLKho Đọc tầng 2(1): 201006015 | |
Địa chỉ
| VPLKho Mượn tầng 2(2): 202009455-6 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 65678 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 8C62DB41-D933-47C0-BC2A-736ACC895458 |
|---|
| 005 | 202512240912 |
|---|
| 008 | 081223s2025 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c25000 |
|---|
| 039 | |y20251224091548|zlethietmay |
|---|
| 082 | |a342.59706802632|bL.504.C |
|---|
| 245 | |aLuật Cán bộ, công chức năm 2025 |
|---|
| 260 | |aH. : |bLao động, |c2025 |
|---|
| 300 | |a54tr. ; |c19cm |
|---|
| 520 | |aGiới thiệu nội dung Luật Cán bộ, công chức quy định về nghĩa vụ, quyền của cán bộ, công chức; cán bộ, công chức ở trung ương và cấp địa phương; quản lý cán bộ, công chức; điều kiện bảo đảm thi hành công vụ; thanh tra công vụ; khen thưởng và xử lí vi phạm. Giới thiệu nội dung Luật Viên chức quy định về quyền, nghĩa vụ của viên chức; tuyển dụng, sử dụng, quản lý viên chức; khen thưởng và xử lý vi phạm |
|---|
| 651 | |aViệt Nam |
|---|
| 653 | |aLuật Cán bộ công chức |
|---|
| 653 | |aVăn bản pháp luật |
|---|
| 653 | |aPháp luật |
|---|
| 852 | |aVPL|bKho Đọc tầng 2|j(1): 201006015 |
|---|
| 852 | |aVPL|bKho Mượn tầng 2|j(2): 202009455-6 |
|---|
| 890 | |a3 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
|
1
|
202009456
|
Kho Mượn tầng 2
|
342.59706802632 L.504.C
|
Sách tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
2
|
201006015
|
Kho Đọc tầng 2
|
342.59706802632 L.504.C
|
Sách tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
3
|
202009455
|
Kho Mượn tầng 2
|
342.59706802632 L.504.C
|
Sách tiếng Việt
|
2
|
|
|
1 of 1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|