Sách343.59703402632 L.504.NGLuật Ngân sách nhà nước (sửa đổi, bổ sung năm 2020, 2024) và các văn bản hướng dẫn thi hành
|
DDC
| 343.59703402632 | |
Nhan đề
| Luật Ngân sách nhà nước (sửa đổi, bổ sung năm 2020, 2024) và các văn bản hướng dẫn thi hành | |
Thông tin xuất bản
| H. : Lao động, 2025 | |
Mô tả vật lý
| 131tr. ; 19cm | |
Tóm tắt
| Giới thiệu nội dung Luật Ngân sách nhà nước với những quy định chung và quy định cụ thể về nhiệm vụ, quyền hạn của các cơ quan nhà nước và trách nhiệm, nghĩa vụ của tổ chức, cá nhân về ngân sách nhà nước; nguồn thu, nhiệm vụ chi của ngân sách các cấp; lập dự toán, chấp hành, kế toán, kiểm toán và quyết toán ngân sách nhà nước cùng các điều khoản thi hành | |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam | |
Từ khóa tự do
| Luật Ngân sách nhà nước | |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp luật | |
Từ khóa tự do
| Pháp luật | |
Địa chỉ
| VPLKho Đọc tầng 2(1): 201006019 | |
Địa chỉ
| VPLKho Mượn tầng 2(2): 202009463-4 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 65683 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 8F4D377B-93B0-4D38-B42C-BD31A17070D1 |
|---|
| 005 | 202512241027 |
|---|
| 008 | 081223s2025 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c70000 |
|---|
| 039 | |y20251224103043|zlethietmay |
|---|
| 082 | |a343.59703402632|bL.504.NG |
|---|
| 245 | |aLuật Ngân sách nhà nước (sửa đổi, bổ sung năm 2020, 2024) và các văn bản hướng dẫn thi hành |
|---|
| 260 | |aH. : |bLao động, |c2025 |
|---|
| 300 | |a131tr. ; |c19cm |
|---|
| 520 | |aGiới thiệu nội dung Luật Ngân sách nhà nước với những quy định chung và quy định cụ thể về nhiệm vụ, quyền hạn của các cơ quan nhà nước và trách nhiệm, nghĩa vụ của tổ chức, cá nhân về ngân sách nhà nước; nguồn thu, nhiệm vụ chi của ngân sách các cấp; lập dự toán, chấp hành, kế toán, kiểm toán và quyết toán ngân sách nhà nước cùng các điều khoản thi hành |
|---|
| 651 | |aViệt Nam |
|---|
| 653 | |aLuật Ngân sách nhà nước |
|---|
| 653 | |aVăn bản pháp luật |
|---|
| 653 | |aPháp luật |
|---|
| 852 | |aVPL|bKho Đọc tầng 2|j(1): 201006019 |
|---|
| 852 | |aVPL|bKho Mượn tầng 2|j(2): 202009463-4 |
|---|
| 890 | |a3 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
|
1
|
202009463
|
Kho Mượn tầng 2
|
343.59703402632 L.504.NG
|
Sách tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
2
|
202009464
|
Kho Mượn tầng 2
|
343.59703402632 L.504.NG
|
Sách tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
3
|
201006019
|
Kho Đọc tầng 2
|
343.59703402632 L.504.NG
|
Sách tiếng Việt
|
1
|
|
|
1 of 1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|