Sách344.59709502632 L.504.KHLuật Khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo năm 2025
|
DDC
| 344.59709502632 | |
Nhan đề
| Luật Khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo năm 2025 | |
Thông tin xuất bản
| H. : Lao động, 2025 | |
Mô tả vật lý
| 139tr. ; 19cm | |
Tóm tắt
| Giới thiệu toàn văn Luật Khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo năm 2025 bao gồm: Những quy định chung và quy định cụ thể về biện pháp quản lý của nhà nước trong hoạt động khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo; nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ; thúc đẩy đổi mới sáng tạo trong doanh nghiệp và nền kinh tế; xây dựng tiềm lực khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo; hội nhập và hợp tác quốc tế về khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo cùng các điều khoản thi hành | |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam | |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp luật | |
Từ khóa tự do
| Pháp luật | |
Từ khóa tự do
| Khoa học công nghệ | |
Địa chỉ
| VPLKho Đọc tầng 2(1): 201006021 | |
Địa chỉ
| VPLKho Mượn tầng 2(2): 202009467-8 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 65685 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 48166530-2B79-4CD4-A7EE-2A7D89173CF8 |
|---|
| 005 | 202512241050 |
|---|
| 008 | 081223s2025 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c50000 |
|---|
| 039 | |y20251224105329|zlethietmay |
|---|
| 082 | |a344.59709502632|bL.504.KH |
|---|
| 245 | |aLuật Khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo năm 2025 |
|---|
| 260 | |aH. : |bLao động, |c2025 |
|---|
| 300 | |a139tr. ; |c19cm |
|---|
| 520 | |aGiới thiệu toàn văn Luật Khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo năm 2025 bao gồm: Những quy định chung và quy định cụ thể về biện pháp quản lý của nhà nước trong hoạt động khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo; nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ; thúc đẩy đổi mới sáng tạo trong doanh nghiệp và nền kinh tế; xây dựng tiềm lực khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo; hội nhập và hợp tác quốc tế về khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo cùng các điều khoản thi hành |
|---|
| 651 | |aViệt Nam |
|---|
| 653 | |aVăn bản pháp luật |
|---|
| 653 | |aPháp luật |
|---|
| 653 | |aKhoa học công nghệ |
|---|
| 852 | |aVPL|bKho Đọc tầng 2|j(1): 201006021 |
|---|
| 852 | |aVPL|bKho Mượn tầng 2|j(2): 202009467-8 |
|---|
| 890 | |a3 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
|
1
|
202009467
|
Kho Mượn tầng 2
|
344.59709502632 L.504.KH
|
Sách tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
2
|
202009468
|
Kho Mượn tầng 2
|
344.59709502632 L.504.KH
|
Sách tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
3
|
201006021
|
Kho Đọc tầng 2
|
344.59709502632 L.504.KH
|
Sách tiếng Việt
|
1
|
|
|
1 of 1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|