Sách342.59708302632 L.504.CLuật Căn cước và các văn bản hướng dẫn thi hành /
|
DDC
| 342.59708302632 | |
Nhan đề
| Luật Căn cước và các văn bản hướng dẫn thi hành / Phương Linh | |
Thông tin xuất bản
| H. : Thanh niên, 2024 | |
Mô tả vật lý
| 167tr. ; 19cm | |
Tóm tắt
| Giới thiệu toàn văn Luật Căn cước công dân bao gồm những quy định chung và quy định cụ thể về cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư, cơ sở dữ liệu căn cước; thẻ căn cước, giấy chứng nhận căn cước; cấp, quản lý căn cước điện tử; đảm bảo điều kiện cho hoạt động quản lý căn cước, cơ sở dữ liệu căn cước, hệ thống định danh và xác thực điện tử; quản lý nhà nước về căn cước, cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư, cơ sở dữ liệu căn cước, định danh, xác thực điện tử và các điều khoản thi hành | |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam | |
Từ khóa tự do
| Pháp luật | |
Từ khóa tự do
| Luật Căn cước | |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp luật | |
Địa chỉ
| VPLKho Đọc tầng 2(1): 201006026 | |
Địa chỉ
| VPLKho Mượn tầng 2(2): 202009477-8 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 65690 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | B610DF85-9795-42CE-AB18-345E86162188 |
|---|
| 005 | 202512251036 |
|---|
| 008 | 081223s2024 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c66000 |
|---|
| 039 | |y20251225104015|zlethietmay |
|---|
| 082 | |a342.59708302632|bL.504.C |
|---|
| 245 | |aLuật Căn cước và các văn bản hướng dẫn thi hành / |cPhương Linh |
|---|
| 260 | |aH. : |bThanh niên, |c2024 |
|---|
| 300 | |a167tr. ; |c19cm |
|---|
| 520 | |aGiới thiệu toàn văn Luật Căn cước công dân bao gồm những quy định chung và quy định cụ thể về cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư, cơ sở dữ liệu căn cước; thẻ căn cước, giấy chứng nhận căn cước; cấp, quản lý căn cước điện tử; đảm bảo điều kiện cho hoạt động quản lý căn cước, cơ sở dữ liệu căn cước, hệ thống định danh và xác thực điện tử; quản lý nhà nước về căn cước, cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư, cơ sở dữ liệu căn cước, định danh, xác thực điện tử và các điều khoản thi hành |
|---|
| 651 | |aViệt Nam |
|---|
| 653 | |a Pháp luật |
|---|
| 653 | |aLuật Căn cước |
|---|
| 653 | |aVăn bản pháp luật |
|---|
| 852 | |aVPL|bKho Đọc tầng 2|j(1): 201006026 |
|---|
| 852 | |aVPL|bKho Mượn tầng 2|j(2): 202009477-8 |
|---|
| 890 | |a3 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
|
1
|
201006026
|
Kho Đọc tầng 2
|
342.59708302632 L.504.C
|
Sách tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
202009477
|
Kho Mượn tầng 2
|
342.59708302632 L.504.C
|
Sách tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
202009478
|
Kho Mượn tầng 2
|
342.59708302632 L.504.C
|
Sách tiếng Việt
|
3
|
|
|
1 of 1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|