Sách616.81 C.120.NCẩm nang Sức khoẻ phòng chống đột quỵ /
|
DDC
| 616.81 | |
Tác giả CN
| TRẦN CHÍ CƯỜNG | |
Nhan đề
| Cẩm nang Sức khoẻ phòng chống đột quỵ / Trần Chí Cường; Châu Thị Thuý Liễu, Bùi Thị Bích... | |
Thông tin xuất bản
| H. : Thế giới, 2025 | |
Mô tả vật lý
| 221tr. ; 21cm | |
Tóm tắt
| Cung cấp một số kiến thức đơn giản về dấu hiệu sớm của đột quỵ, cách xử trí và chăm sóc người thân bị đột quỵ...; những kiến thức về các bệnh lý thường gặp khác như tăng huyết áp, tiểu đường, mỡ máu cao, bệnh động mạch vành, rối loạn nhịp... và cách điều trị | |
Từ khóa tự do
| Đột quỵ | |
Từ khóa tự do
| Cẩm nang | |
Từ khóa tự do
| Phòng chống | |
Từ khóa tự do
| Chăm sóc sức khoẻ | |
Địa chỉ
| VPLKho Đọc tầng 2(1): 201006207 | |
Địa chỉ
| VPLKho Mượn tầng 2(2): 202009839-40 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 65712 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 395A685E-662A-48E3-B667-925DA767C011 |
|---|
| 005 | 202512310858 |
|---|
| 008 | 081223s2025 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c125000 |
|---|
| 039 | |y20251231090119|zlethietmay |
|---|
| 082 | |a616.81|bC.120.N |
|---|
| 100 | |aTRẦN CHÍ CƯỜNG |
|---|
| 245 | |aCẩm nang Sức khoẻ phòng chống đột quỵ / |cTrần Chí Cường; Châu Thị Thuý Liễu, Bùi Thị Bích... |
|---|
| 260 | |aH. : |bThế giới, |c2025 |
|---|
| 300 | |a221tr. ; |c21cm |
|---|
| 520 | |aCung cấp một số kiến thức đơn giản về dấu hiệu sớm của đột quỵ, cách xử trí và chăm sóc người thân bị đột quỵ...; những kiến thức về các bệnh lý thường gặp khác như tăng huyết áp, tiểu đường, mỡ máu cao, bệnh động mạch vành, rối loạn nhịp... và cách điều trị |
|---|
| 653 | |aĐột quỵ |
|---|
| 653 | |aCẩm nang |
|---|
| 653 | |aPhòng chống |
|---|
| 653 | |aChăm sóc sức khoẻ |
|---|
| 852 | |aVPL|bKho Đọc tầng 2|j(1): 201006207 |
|---|
| 852 | |aVPL|bKho Mượn tầng 2|j(2): 202009839-40 |
|---|
| 890 | |a3 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
|
1
|
202009839
|
Kho Mượn tầng 2
|
616.81 C.120.N
|
Sách tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
2
|
202009840
|
Kho Mượn tầng 2
|
616.81 C.120.N
|
Sách tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
3
|
201006207
|
Kho Đọc tầng 2
|
616.81 C.120.N
|
Sách tiếng Việt
|
1
|
|
|
1 of 1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|