Sách616.81 C.120.NCẩm nang Dự phòng đột quỵ não :
|
DDC
| 616.81 | |
Tác giả CN
| NGUYỄN VĂN TUYẾN | |
Nhan đề
| Cẩm nang Dự phòng đột quỵ não : Dự phòng toàn diện, cuộc sống bình an / Nguyễn Văn Tuyến | |
Thông tin xuất bản
| H. : Thông tin và Truyền thông, 2024 | |
Mô tả vật lý
| 58tr. ; 21cm | |
Tóm tắt
| Cung cấp kiến thức cơ bản và hướng dẫn cách dự phòng bệnh đột quỵ não như: Đột quỵ não là gì?, các thể đột quỵ não, giải phẫu chức năng của não bộ, tại sao cần phát hiện sớm đột quỵ não, xử lý ban đầu khi phát hiện người bị đột quỵ não, chẩn đoán, điều trị sớm đột quỵ não, các yếu tố nguy cơ của đột quỵ não... | |
Từ khóa tự do
| Phòng trị bệnh | |
Từ khóa tự do
| Cẩm nang | |
Từ khóa tự do
| Đột quỵ não | |
Từ khóa tự do
| Tai biến mạch máu não | |
Địa chỉ
| VPLKho Đọc tầng 2(1): 201006209 | |
Địa chỉ
| VPLKho Mượn tầng 2(2): 202009843-4 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 65714 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 3639BADE-F60F-4603-BA26-306BC202ED7B |
|---|
| 005 | 202512310919 |
|---|
| 008 | 081223s2024 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c45000 |
|---|
| 039 | |y20251231092238|zlethietmay |
|---|
| 082 | |a616.81|bC.120.N |
|---|
| 100 | |aNGUYỄN VĂN TUYẾN |
|---|
| 245 | |aCẩm nang Dự phòng đột quỵ não : |bDự phòng toàn diện, cuộc sống bình an / |cNguyễn Văn Tuyến |
|---|
| 260 | |aH. : |bThông tin và Truyền thông, |c2024 |
|---|
| 300 | |a58tr. ; |c21cm |
|---|
| 520 | |aCung cấp kiến thức cơ bản và hướng dẫn cách dự phòng bệnh đột quỵ não như: Đột quỵ não là gì?, các thể đột quỵ não, giải phẫu chức năng của não bộ, tại sao cần phát hiện sớm đột quỵ não, xử lý ban đầu khi phát hiện người bị đột quỵ não, chẩn đoán, điều trị sớm đột quỵ não, các yếu tố nguy cơ của đột quỵ não... |
|---|
| 653 | |aPhòng trị bệnh |
|---|
| 653 | |aCẩm nang |
|---|
| 653 | |aĐột quỵ não |
|---|
| 653 | |aTai biến mạch máu não |
|---|
| 852 | |aVPL|bKho Đọc tầng 2|j(1): 201006209 |
|---|
| 852 | |aVPL|bKho Mượn tầng 2|j(2): 202009843-4 |
|---|
| 890 | |a3 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
|
1
|
202009843
|
Kho Mượn tầng 2
|
616.81 C.120.N
|
Sách tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
2
|
202009844
|
Kho Mượn tầng 2
|
616.81 C.120.N
|
Sách tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
3
|
201006209
|
Kho Đọc tầng 2
|
616.81 C.120.N
|
Sách tiếng Việt
|
1
|
|
|
1 of 1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|