Sách658.11023 Đ.312.VĐịnh vị bản thân :
|
DDC
| 658.11023 | |
Tác giả CN
| BUSSGANG, JEFFREY | |
Nhan đề
| Định vị bản thân : Nuôi dưỡng tinh thần tích cực, khai phá sức mạnh tiềm ẩn và rèn luyện tư duy logic để thành công trong công việc / Jeffrey Bussgang ; Nguyễn Thị Chúc Linh dịch | |
Thông tin xuất bản
| H. : Công Thương, 2023 | |
Mô tả vật lý
| 357tr. ; 21cm | |
Tóm tắt
| Cung cấp những công cụ và thông tin cần thiết để giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn cho bản thân trong việc tiếp cận vùng đất khởi nghiệp. Giới thiệu từng bộ phận chính đối với một công ty khởi nghiệp gồm quản lý sản phẩm, phát triển kinh doanh, marketing, phát triển, sales và tài chính; hướng dẫn quá trình tìm kiếm công việc trong công ty khởi nghiệp | |
Từ khóa tự do
| Khởi nghiệp | |
Từ khóa tự do
| Doanh nghiệp | |
Từ khóa tự do
| Kinh doanh | |
Địa chỉ
| VPLKho Đọc tầng 2(1): 201006220 | |
Địa chỉ
| VPLKho Mượn tầng 2(2): 202009865-6 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 65729 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | C302F79E-E895-4CF1-854B-A4A6BB64DBAF |
|---|
| 005 | 202512311451 |
|---|
| 008 | 081223s2023 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c179000 |
|---|
| 039 | |y20251231145412|zlethietmay |
|---|
| 082 | |a658.11023|bĐ.312.V |
|---|
| 100 | |aBUSSGANG, JEFFREY |
|---|
| 245 | |aĐịnh vị bản thân : |bNuôi dưỡng tinh thần tích cực, khai phá sức mạnh tiềm ẩn và rèn luyện tư duy logic để thành công trong công việc / |cJeffrey Bussgang ; Nguyễn Thị Chúc Linh dịch |
|---|
| 260 | |aH. : |bCông Thương, |c2023 |
|---|
| 300 | |a357tr. ; |c21cm |
|---|
| 520 | |aCung cấp những công cụ và thông tin cần thiết để giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn cho bản thân trong việc tiếp cận vùng đất khởi nghiệp. Giới thiệu từng bộ phận chính đối với một công ty khởi nghiệp gồm quản lý sản phẩm, phát triển kinh doanh, marketing, phát triển, sales và tài chính; hướng dẫn quá trình tìm kiếm công việc trong công ty khởi nghiệp |
|---|
| 653 | |aKhởi nghiệp |
|---|
| 653 | |aDoanh nghiệp |
|---|
| 653 | |aKinh doanh |
|---|
| 852 | |aVPL|bKho Đọc tầng 2|j(1): 201006220 |
|---|
| 852 | |aVPL|bKho Mượn tầng 2|j(2): 202009865-6 |
|---|
| 890 | |a3 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
|
1
|
202009866
|
Kho Mượn tầng 2
|
658.11023 Đ.312.V
|
Sách tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
2
|
201006220
|
Kho Đọc tầng 2
|
658.11023 Đ.312.V
|
Sách tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
3
|
202009865
|
Kho Mượn tầng 2
|
658.11023 Đ.312.V
|
Sách tiếng Việt
|
2
|
|
|
1 of 1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|