Sách658.827 Đ.250.NGĐể ngôn từ trở thành sức mạnh /
|
DDC
| 658.827 | |
Tác giả CN
| TAKAHASHI, NOBUYUKI | |
Nhan đề
| Để ngôn từ trở thành sức mạnh / Nobuyuki Takahashi ; Như Nữ dịch | |
Lần xuất bản
| In lần 10 | |
Thông tin xuất bản
| H. : Lao động, 2024 | |
Mô tả vật lý
| 170tr. ; 19cm | |
Tóm tắt
| Tập hợp khoảng 150 thông điệp khác nhau nêu quan điểm, cách nhìn của tác giả, quá trình diễn giải những ý tưởng lớn thành ngôn từ cụ thể; tự rút ra những phương pháp nhìn nhận vấn đề, cách tiếp cận từng đối tượng và kỹ năng sử dụng ngôn từ trong sử dụng nhãn hàng và tên thương mại | |
Từ khóa tự do
| Ngôn từ | |
Từ khóa tự do
| Thương hiệu | |
Từ khóa tự do
| Khẩu hiệu | |
Từ khóa tự do
| Công ty | |
Từ khóa tự do
| Thương mại | |
Địa chỉ
| VPLKho Đọc tầng 2(1): 201006222 | |
Địa chỉ
| VPLKho Mượn tầng 2(2): 202009869-70 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 65731 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 2F99471F-093B-485E-90A3-2F1696C2B7D5 |
|---|
| 005 | 202512311514 |
|---|
| 008 | 081223s2024 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c69000 |
|---|
| 039 | |y20251231151746|zlethietmay |
|---|
| 082 | |a658.827 |bĐ.250.NG |
|---|
| 100 | |aTAKAHASHI, NOBUYUKI |
|---|
| 245 | |aĐể ngôn từ trở thành sức mạnh / |cNobuyuki Takahashi ; Như Nữ dịch |
|---|
| 250 | |aIn lần 10 |
|---|
| 260 | |aH. : |bLao động, |c2024 |
|---|
| 300 | |a170tr. ; |c19cm |
|---|
| 520 | |aTập hợp khoảng 150 thông điệp khác nhau nêu quan điểm, cách nhìn của tác giả, quá trình diễn giải những ý tưởng lớn thành ngôn từ cụ thể; tự rút ra những phương pháp nhìn nhận vấn đề, cách tiếp cận từng đối tượng và kỹ năng sử dụng ngôn từ trong sử dụng nhãn hàng và tên thương mại |
|---|
| 653 | |aNgôn từ |
|---|
| 653 | |aThương hiệu |
|---|
| 653 | |a Khẩu hiệu |
|---|
| 653 | |aCông ty |
|---|
| 653 | |aThương mại |
|---|
| 654 | |aSức mạnh |
|---|
| 852 | |aVPL|bKho Đọc tầng 2|j(1): 201006222 |
|---|
| 852 | |aVPL|bKho Mượn tầng 2|j(2): 202009869-70 |
|---|
| 890 | |a3 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
|
1
|
202009870
|
Kho Mượn tầng 2
|
658.827 Đ.250.NG
|
Sách tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
2
|
201006222
|
Kho Đọc tầng 2
|
658.827 Đ.250.NG
|
Sách tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
3
|
202009869
|
Kho Mượn tầng 2
|
658.827 Đ.250.NG
|
Sách tiếng Việt
|
2
|
|
|
1 of 1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|