Sách616.994 Đ.455.HĐồng hành cùng bệnh nhân ung thư: Cẩm nang cho bệnh nhân và người thân /
|
DDC
| 616.994 | |
Tác giả CN
| PHẠM NGUYÊN QUÝ | |
Nhan đề
| Đồng hành cùng bệnh nhân ung thư: Cẩm nang cho bệnh nhân và người thân / Phạm Nguyên Quý, Nguyễn Thị Ngọc Hạnh | |
Thông tin xuất bản
| H. : Dân trí, 2023 | |
Mô tả vật lý
| 232tr. ; 19cm | |
Tóm tắt
| Những kiến thức cho bệnh nhân ung thư và người thân trong việc chăm sóc sức khoẻ, cách ăn uống, tác dụng phụ của thuốc trong việc điều trị, bình tĩnh và tìm ra cách chữa trị phù hợp nhất | |
Từ khóa tự do
| Cẩm nang | |
Từ khóa tự do
| Điều trị | |
Từ khóa tự do
| Ung thư | |
Từ khóa tự do
| Chăm sóc sức khoẻ | |
Địa chỉ
| VPLKho Đọc tầng 2(1): 201006224 | |
Địa chỉ
| VPLKho Mượn tầng 2(2): 202009873-4 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 65733 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | FE1AD9F5-5D57-41AE-A3E1-69F8F37FBA1B |
|---|
| 005 | 202512311536 |
|---|
| 008 | 081223s2023 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c149000 |
|---|
| 039 | |y20251231153940|zlethietmay |
|---|
| 082 | |a616.994|bĐ.455.H |
|---|
| 100 | |aPHẠM NGUYÊN QUÝ |
|---|
| 245 | |aĐồng hành cùng bệnh nhân ung thư: Cẩm nang cho bệnh nhân và người thân / |cPhạm Nguyên Quý, Nguyễn Thị Ngọc Hạnh |
|---|
| 260 | |aH. : |bDân trí, |c2023 |
|---|
| 300 | |a232tr. ; |c19cm |
|---|
| 520 | |aNhững kiến thức cho bệnh nhân ung thư và người thân trong việc chăm sóc sức khoẻ, cách ăn uống, tác dụng phụ của thuốc trong việc điều trị, bình tĩnh và tìm ra cách chữa trị phù hợp nhất |
|---|
| 653 | |aCẩm nang |
|---|
| 653 | |aĐiều trị |
|---|
| 653 | |aUng thư |
|---|
| 653 | |aChăm sóc sức khoẻ |
|---|
| 852 | |aVPL|bKho Đọc tầng 2|j(1): 201006224 |
|---|
| 852 | |aVPL|bKho Mượn tầng 2|j(2): 202009873-4 |
|---|
| 890 | |a3 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
|
1
|
202009874
|
Kho Mượn tầng 2
|
616.994 Đ.455.H
|
Sách tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
2
|
201006224
|
Kho Đọc tầng 2
|
616.994 Đ.455.H
|
Sách tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
3
|
202009873
|
Kho Mượn tầng 2
|
616.994 Đ.455.H
|
Sách tiếng Việt
|
2
|
|
|
1 of 1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|