Địa chíĐC.42 S.105.XSản xuất nông nghiệp năm 1953-1955
BBK
| ĐC.42 |
Nhan đề
| Sản xuất nông nghiệp năm 1953-1955 |
Thông tin xuất bản
| Vĩnh Phúc : [knxb], 1955 |
Mô tả vật lý
| 16 Tr. ; 30 cm. |
Từ khóa tự do
| Sản xuất |
Từ khóa tự do
| Vĩnh Phúc |
Từ khóa tự do
| Nông nghiệp |
Địa chỉ
| VPL |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 65193 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | A272FBF1-E5A0-4848-85B2-D8D08240CF77 |
---|
005 | 202507301054 |
---|
008 | 060119s1955 |||||| sd |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20250730105640|bbinhtv|c20250730105538|dbinhtv|y20250730105311|zbinhtv |
---|
084 | |aĐC.42|bS.105.X |
---|
245 | |aSản xuất nông nghiệp năm 1953-1955 |
---|
260 | |aVĩnh Phúc : |b[knxb], |c1955 |
---|
300 | |a16 Tr. ; |c30 cm. |
---|
653 | |aSản xuất |
---|
653 | |aVĩnh Phúc |
---|
653 | |aNông nghiệp |
---|
852 | |aVPL |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
920 | |aĐCS1571|cĐCS1571 |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|