Sách305.420 959 7 C.120.NCẩm nang về bình đẳng giới
DDC
| 305.420 959 7 |
Nhan đề
| Cẩm nang về bình đẳng giới |
Lần xuất bản
| H. |
Thông tin xuất bản
| Lao động-xã hội, 2012 |
Mô tả vật lý
| 255tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Những kiến thức cơ bản về bình đẳng giới. Hiện trạng bình đẳng giới trong hoạt động chính trị, giáo dục, y tế, việc làm, thu nhập, mức sống, khen thưởng. Bộ mày thực thi bình đẳng giới ở Việt Nam và giải đáp những thắc mắc về bình đẳng giới |
Từ khóa tự do
| Bình đẳng giới |
Từ khóa tự do
| Cẩm nang |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Thực trạng |
Địa chỉ
| VPLKho Đọc tầng 2(1): PD.026879 |
Địa chỉ
| VPLKho Mượn tầng 2(2): PM.034600-1 |
|
000
| 00000aam a2200000 4500 |
---|
001 | 37673 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 38947 |
---|
005 | 20130128080107.0 |
---|
008 | 130128s2012 ||||||Viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20141126085520|zhaonh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a305.420 959 7|bC.120.N |
---|
245 | |aCẩm nang về bình đẳng giới |
---|
250 | |aH. |
---|
260 | |bLao động-xã hội, |c2012 |
---|
300 | |a255tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aNhững kiến thức cơ bản về bình đẳng giới. Hiện trạng bình đẳng giới trong hoạt động chính trị, giáo dục, y tế, việc làm, thu nhập, mức sống, khen thưởng. Bộ mày thực thi bình đẳng giới ở Việt Nam và giải đáp những thắc mắc về bình đẳng giới |
---|
653 | |aBình đẳng giới |
---|
653 | |aCẩm nang |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aThực trạng |
---|
852 | |aVPL|bKho Đọc tầng 2|j(1): PD.026879 |
---|
852 | |aVPL|bKho Mượn tầng 2|j(2): PM.034600-1 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
910 | |aBùi Thị Liên|bBùi Thị Liên |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
PD.026879
|
Kho Đọc tầng 2
|
305.420 959 7 C.120.N
|
Sách tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
PM.034600
|
Kho Mượn tầng 2
|
305.420 959 7 C.120.N
|
Sách tiếng Việt
|
2
|
Hạn trả:05-12-2019
|
|
3
|
PM.034601
|
Kho Mượn tầng 2
|
305.420 959 7 C.120.N
|
Sách tiếng Việt
|
3
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|