Sách959.709 2 NH.550.TNhư tôi đã sống /
|
DDC
| 959.709 2 | |
Tác giả CN
| Nguyễn Đăng Giáp | |
Nhan đề
| Như tôi đã sống / Nguyễn Đăng Giáp, Duy Tường thể hiện | |
Thông tin xuất bản
| H. : Quân đội nhân dân, 2013 | |
Mô tả vật lý
| 402tr. ; 21cm | |
Tóm tắt
| Giới thiệu quê hương-gia đình và tuổi thơ Nguyễn Đăng Giáp, những ngày ở Trường Sơn và trên đất bạn Lào, những dấu ấn khởi nghiệp, năng lực trên thương trường... | |
Từ khóa tự do
| Nguyễn Đăng Giáp | |
Từ khóa tự do
| Tiểu sử | |
Từ khóa tự do
| Lịch sử | |
Từ khóa tự do
| Việt Nam | |
Địa chỉ
| VPLKho Đọc tầng 2(2): PD.027552-3 | |
Địa chỉ
| VPLKho Mượn tầng 2(3): PM.035591-3 |
| |
000
| 00000aam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 38477 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 39756 |
|---|
| 005 | 20140318100336.0 |
|---|
| 008 | 140318s2013 ||||||Viesd |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |y20141126090852|zhaonh |
|---|
| 041 | |aVie |
|---|
| 082 | |a959.709 2|bNH.550.T |
|---|
| 100 | |aNguyễn Đăng Giáp |
|---|
| 245 | |aNhư tôi đã sống / |cNguyễn Đăng Giáp, Duy Tường thể hiện |
|---|
| 260 | |aH. : |bQuân đội nhân dân, |c2013 |
|---|
| 300 | |a402tr. ; |c21cm |
|---|
| 520 | |aGiới thiệu quê hương-gia đình và tuổi thơ Nguyễn Đăng Giáp, những ngày ở Trường Sơn và trên đất bạn Lào, những dấu ấn khởi nghiệp, năng lực trên thương trường... |
|---|
| 653 | |aNguyễn Đăng Giáp |
|---|
| 653 | |aTiểu sử |
|---|
| 653 | |aLịch sử |
|---|
| 653 | |aViệt Nam |
|---|
| 852 | |aVPL|bKho Đọc tầng 2|j(2): PD.027552-3 |
|---|
| 852 | |aVPL|bKho Mượn tầng 2|j(3): PM.035591-3 |
|---|
| 890 | |a5|b1|c0|d0 |
|---|
| 910 | |aBùi Thị Liên|bBùi Thị Liên |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
|
1
|
PD.027552
|
Kho Đọc tầng 2
|
959.709 2 NH.550.T
|
Sách tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
2
|
PD.027553
|
Kho Đọc tầng 2
|
959.709 2 NH.550.T
|
Sách tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
3
|
PM.035592
|
Kho Mượn tầng 2
|
959.709 2 NH.550.T
|
Sách tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
4
|
PM.035591
|
Kho Mượn tầng 2
|
959.709 2 NH.550.T
|
Sách tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
5
|
PM.035593
|
Kho Mượn tầng 2
|
959.709 2 NH.550.T
|
Sách tiếng Việt
|
1
|
|
|
1 of 1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|