|
000
| 00000aam a2200000 4500 |
---|
001 | 38976 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 29813 |
---|
005 | 20070814100821.0 |
---|
008 | 070808s2007 ||||||Viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20141126095332|zhaonh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a324.259 707 1|bL.302.S |
---|
110 | |aBan chấp hành Đảng bộ tỉnh Vĩnh Phúc |
---|
245 | |aLịch sử Đảng bộ tỉnh Vĩnh Phúc (1930-2005) / |cBan chấp hành Đảng bộ tỉnh Vĩnh Phúc |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c2007 |
---|
300 | |a740tr. ; |c24cm |
---|
653 | |aĐảng bộ tỉnh Vĩnh Phúc |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
700 | |aBan chấp hành Đảng bộ tỉnh Vĩnh Phúc|eTác giả |
---|
852 | |aVPL|bKho Đọc tầng 2|j(3): PD.021283-5 |
---|
852 | |aVPL|bKho Mượn tầng 2|j(4): PM.026895-8 |
---|
890 | |a7|b1|c1|d0 |
---|
910 | |aBùi Thị Liên|bBùi Thị Liên |
---|
|
|