English
Đăng nhập
Trang Chủ
Tin Tức
Sách hay Nên Đọc
Tin Tức
Thông Báo
Tra Cứu
Tìm Lướt
Tìm Từ Khóa
Tìm Chuyên gia
Tìm Toàn văn
Tra Cứu liên thư viện
Tài Liệu Mới
Nghiệp vụ
Nghiệp vụ Thư Viện
Sản Phẩm - Dịch Vụ
Dịch Vụ Thư Viện
Thư mục Chuyên Đề
HÌNH ẢNH THƯ VIỆN
Người Dùng
Thông tin độc giả
Gửi yêu cầu
Diễn Đàn
TRA CỨU
Tìm Lướt
Tìm Từ Khóa
Tìm Chuyên gia
Tìm Toàn văn
Tra Cứu liên thư viện
Tài Liệu Mới
Sách
420.079 T.527.T
Tuyển tập 10 năm đề thi Olympic 30 tháng 4 tiếng Anh 11 /
Mô tả
Marc
Đầu mục(6)
Tài liệu số(0)
DDC
420.079
Tác giả TT
Sở Giáo dục đào tạo TP.Hồ Chí Minh
Nhan đề
Tuyển tập 10 năm đề thi Olympic 30 tháng 4 tiếng Anh 11 / Sở Giáo dục đào tạo TP.Hồ Chí Minh. Trường THPT chuyên Lê Hồng Phong
Thông tin xuất bản
H. : Giáo dục, 2006
Mô tả vật lý
166tr. ; 24cm
Từ khóa tự do
Tiếng Anh
Từ khóa tự do
Lớp 11
Từ khóa tự do
Đề thi
Tác giả(bs) CN
Sở Giáo dục đào tạo TP.Hồ Chí Minh. Trường THPT chuyên Lê Hồng Phong
Địa chỉ
VPLKho Đọc tầng 2(2): PD.020068-9
Địa chỉ
VPLKho Mượn tầng 2(4): PM.025335-8
000
00000aam a2200000 4500
001
39518
002
11
004
29387
005
20090408090451.0
008
070614s2006 ||||||Viesd
009
1 0
020
|c
17000
039
|y
20141129092653
|z
haonh
041
|a
Vie
082
|a
420.079
|b
T.527.T
110
|a
Sở Giáo dục đào tạo TP.Hồ Chí Minh
|b
Trường THPT chuyên Lê Hồng Phong
245
|a
Tuyển tập 10 năm đề thi Olympic 30 tháng 4 tiếng Anh 11 /
|c
Sở Giáo dục đào tạo TP.Hồ Chí Minh. Trường THPT chuyên Lê Hồng Phong
260
|a
H. :
|b
Giáo dục,
|c
2006
300
|a
166tr. ;
|c
24cm
653
|a
Tiếng Anh
653
|a
Lớp 11
653
|a
Đề thi
700
|a
Sở Giáo dục đào tạo TP.Hồ Chí Minh. Trường THPT chuyên Lê Hồng Phong
|e
Tác giả
852
|a
VPL
|b
Kho Đọc tầng 2
|j
(2): PD.020068-9
852
|a
VPL
|b
Kho Mượn tầng 2
|j
(4): PM.025335-8
890
|a
6
|b
2
|c
0
|d
0
910
|a
Bùi Thị Liên
|b
Bùi Thị Liên
Dòng
Mã vạch
Nơi lưu
S.gọi Cục bộ
Phân loại
Bản sao
Tình trạng
Thành phần
1
PD.020068
Kho Đọc tầng 2
420.079 T.527.T
Sách tiếng Việt
1
2
PD.020069
Kho Đọc tầng 2
420.079 T.527.T
Sách tiếng Việt
2
3
PM.025335
Kho Mượn tầng 2
420.079 T.527.T
Sách tiếng Việt
3
4
PM.025336
Kho Mượn tầng 2
420.079 T.527.T
Sách tiếng Việt
4
5
PM.025337
Kho Mượn tầng 2
420.079 T.527.T
Sách tiếng Việt
5
Hạn trả:23-09-2019
6
PM.025338
Kho Mượn tầng 2
420.079 T.527.T
Sách tiếng Việt
6
1 of 1
Không có liên kết tài liệu số nào