Sách915.9723 Đ.301.CHĐịa chí Vĩnh Phúc /
DDC
| 915.9723 |
Nhan đề
| Địa chí Vĩnh Phúc / Tỉnh ủy - Hội đồng nhân dân - Ủy ban nhân dân tỉnh Vĩnh Phúc |
Thông tin xuất bản
| H. : Khoa học xã hội, 2012 |
Mô tả vật lý
| 1156tr. ; 29cm |
Tóm tắt
| Khắc họa những nét cơ bản về đất đai, địa hình, sông núi, khí hậu, con người, truyền thống lịch sử, quá trình phát triển kinh tế, văn hóa, xã hội, phong tục tập quán, tín ngưỡng, tôn giáo, luật lệ, hệ thống chính trị, an ninh quốc phòng... và các mối liên hệ gắn bó giữa các lĩnh vực đó trên địa bàn tỉnh Vĩnh Phúc từ thời tiền sử, sơ sử cho đến năm 2010. |
Tên vùng địa lý
| Vĩnh Phúc |
Từ khóa tự do
| Địa chí |
Địa chỉ
| VPLKho Đọc tầng 2(1): 201000711 |
Địa chỉ
| VPLKho Mượn tầng 2(2): 202000705-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 43680 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 95A7E88A-A34B-4405-8CD6-049CE87CA4BE |
---|
005 | 201707310826 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170731082713|bhuonggiang|y20150827102124|zlethietmay |
---|
082 | |a915.9723|bĐ.301.CH |
---|
245 | |aĐịa chí Vĩnh Phúc / |cTỉnh ủy - Hội đồng nhân dân - Ủy ban nhân dân tỉnh Vĩnh Phúc |
---|
260 | |aH. : |bKhoa học xã hội, |c2012 |
---|
300 | |a1156tr. ; |c29cm |
---|
520 | |aKhắc họa những nét cơ bản về đất đai, địa hình, sông núi, khí hậu, con người, truyền thống lịch sử, quá trình phát triển kinh tế, văn hóa, xã hội, phong tục tập quán, tín ngưỡng, tôn giáo, luật lệ, hệ thống chính trị, an ninh quốc phòng... và các mối liên hệ gắn bó giữa các lĩnh vực đó trên địa bàn tỉnh Vĩnh Phúc từ thời tiền sử, sơ sử cho đến năm 2010. |
---|
651 | |aVĩnh Phúc |
---|
653 | |aĐịa chí |
---|
852 | |aVPL|bKho Đọc tầng 2|j(1): 201000711 |
---|
852 | |aVPL|bKho Mượn tầng 2|j(2): 202000705-6 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.vinhphuc.gov.vn/vpkiposdata1/diachi/sach/diachivinhphuc/diachivinhphuc - 0001.jpg |
---|
890 | |a3|b3|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201000711
|
Kho Đọc tầng 2
|
915.9723 Đ.301.CH
|
Sách tiếng Việt
|
3
|
|
|
2
|
202000705
|
Kho Mượn tầng 2
|
915.9723 Đ.301.CH
|
Sách tiếng Việt
|
1
|
Hạn trả:10-07-2017
|
|
3
|
202000706
|
Kho Mượn tầng 2
|
915.9723 Đ.301.CH
|
Sách tiếng Việt
|
2
|
Hạn trả:14-11-2018
|
|
1 of 1
|
|
|
|
|
|
|