Sách631.3 H.561.DHướng dẫn công nghệ và sử dụng thiết bị tưới cho rau, hoa
DDC
| 631.3 |
Nhan đề
| Hướng dẫn công nghệ và sử dụng thiết bị tưới cho rau, hoa |
Thông tin xuất bản
| H. : Nông nghiệp, 2017 |
Mô tả vật lý
| 128tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Máy và thiết bị sản xuất, thu hoạch và bảo quản lúa, ngô, khoai, sắn. Máy và thiết bị sản xuất, thu hoạch bảo quản cây có hạt, chế biến gỗ và lâm sản.... |
Từ khóa tự do
| Tưới nước |
Từ khóa tự do
| Thiết bị |
Từ khóa tự do
| Trồng trọt |
Từ khóa tự do
| Nông nghiệp |
Địa chỉ
| VPLKho Đọc tầng 2(1): 201002478 |
Địa chỉ
| VPLKho Mượn tầng 2(2): 202003473-4 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56549 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | DF81EF58-48AF-4F28-A196-CC2EAECBD6F7 |
---|
005 | 201901080759 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20190108075921|zhongnhung |
---|
082 | |a631.3|bH.561.D |
---|
245 | |aHướng dẫn công nghệ và sử dụng thiết bị tưới cho rau, hoa |
---|
260 | |aH. : |bNông nghiệp, |c2017 |
---|
300 | |a128tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aMáy và thiết bị sản xuất, thu hoạch và bảo quản lúa, ngô, khoai, sắn. Máy và thiết bị sản xuất, thu hoạch bảo quản cây có hạt, chế biến gỗ và lâm sản.... |
---|
653 | |aTưới nước |
---|
653 | |aThiết bị |
---|
653 | |aTrồng trọt |
---|
653 | |aNông nghiệp |
---|
852 | |aVPL|bKho Đọc tầng 2|j(1): 201002478 |
---|
852 | |aVPL|bKho Mượn tầng 2|j(2): 202003473-4 |
---|
890 | |a3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201002478
|
Kho Đọc tầng 2
|
631.3 H.561.D
|
Sách tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
202003473
|
Kho Mượn tầng 2
|
631.3 H.561.D
|
Sách tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
202003474
|
Kho Mượn tầng 2
|
631.3 H.561.D
|
Sách tiếng Việt
|
3
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|