Sách370.1 H.419.THọc tập suốt đời và xây dựng xã hội học tập - Xu thế phát triển tất yếu /
DDC
| 370.1 |
Tác giả CN
| Phạm Tất Dong |
Nhan đề
| Học tập suốt đời và xây dựng xã hội học tập - Xu thế phát triển tất yếu / Phạm Tất Dong |
Thông tin xuất bản
| H. : Dân trí, 2019 |
Mô tả vật lý
| 206tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Trình bày một số vấn đề cơ bản về xã hội học tập, thành phố học tập, công dân học tập, xây dựng mô hình công dân học tập, trường đại học với giáo dục người lớn, giáo dục khởi nghiệp, công nghiệp 4.0 và vấn đề giáo dục, phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, nhân tố bảo đảm sự phát triển xã hội nhanh và bền vững, văn hoá và con người, vị thế nhà giáo trong tiến trình đổi mới giáo dục |
Từ khóa tự do
| Xã hội học tập |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Địa chỉ
| VPLKho Đọc tầng 2(1): 201002822 |
Địa chỉ
| VPLKho Mượn tầng 2(2): 202003950-1 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 58705 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | CDD386D9-71C1-4027-B382-B8C6668178DD |
---|
005 | 201912261558 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20191226160302|zlethietmay |
---|
082 | |a370.1|bH.419.T |
---|
100 | |aPhạm Tất Dong |
---|
245 | |aHọc tập suốt đời và xây dựng xã hội học tập - Xu thế phát triển tất yếu / |cPhạm Tất Dong |
---|
260 | |aH. : |bDân trí, |c2019 |
---|
300 | |a206tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aTrình bày một số vấn đề cơ bản về xã hội học tập, thành phố học tập, công dân học tập, xây dựng mô hình công dân học tập, trường đại học với giáo dục người lớn, giáo dục khởi nghiệp, công nghiệp 4.0 và vấn đề giáo dục, phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, nhân tố bảo đảm sự phát triển xã hội nhanh và bền vững, văn hoá và con người, vị thế nhà giáo trong tiến trình đổi mới giáo dục |
---|
653 | |aXã hội học tập |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
852 | |aVPL|bKho Đọc tầng 2|j(1): 201002822 |
---|
852 | |aVPL|bKho Mượn tầng 2|j(2): 202003950-1 |
---|
890 | |a3|b1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201002822
|
Kho Đọc tầng 2
|
370.1 H.419.T
|
Sách tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
202003950
|
Kho Mượn tầng 2
|
370.1 H.419.T
|
Sách tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
202003951
|
Kho Mượn tầng 2
|
370.1 H.419.T
|
Sách tiếng Việt
|
3
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|