Sách305.4209597 N.104.NNam nữ bình quyền /
DDC
| 305.4209597 |
Tác giả CN
| Đặng Văn Bảy |
Nhan đề
| Nam nữ bình quyền / Đặng Văn Bảy |
Thông tin xuất bản
| H. : Phụ nữ, 2019 |
Mô tả vật lý
| 300tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Cung cấp những kiến thức, khái niệm, lịch sử, văn hoá và xã hội về nam nữ bình quyền của tác giả Đặng Văn Bảy, cùng một số bình luận, cảm nghĩ, khảo cứu về cuộc đời và sự nghiệp của Ông |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Bình đẳng giới |
Từ khóa tự do
| Phụ nữ |
Địa chỉ
| VPLKho Đọc tầng 2(1): 201002846 |
Địa chỉ
| VPLKho Mượn tầng 2(2): 202003983-4 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 58885 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | F319C8CC-1051-4FB5-A473-0D8A9D1CEF49 |
---|
005 | 202002260931 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20200226093125|zlethietmay |
---|
082 | |a305.4209597|bN.104.N |
---|
100 | |aĐặng Văn Bảy |
---|
245 | |aNam nữ bình quyền / |cĐặng Văn Bảy |
---|
260 | |aH. : |bPhụ nữ, |c2019 |
---|
300 | |a300tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aCung cấp những kiến thức, khái niệm, lịch sử, văn hoá và xã hội về nam nữ bình quyền của tác giả Đặng Văn Bảy, cùng một số bình luận, cảm nghĩ, khảo cứu về cuộc đời và sự nghiệp của Ông |
---|
651 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aBình đẳng giới |
---|
653 | |aPhụ nữ |
---|
852 | |aVPL|bKho Đọc tầng 2|j(1): 201002846 |
---|
852 | |aVPL|bKho Mượn tầng 2|j(2): 202003983-4 |
---|
890 | |a3|b2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201002846
|
Kho Đọc tầng 2
|
305.4209597 N.104.N
|
Sách tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
202003983
|
Kho Mượn tầng 2
|
305.4209597 N.104.N
|
Sách tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
202003984
|
Kho Mượn tầng 2
|
305.4209597 N.104.N
|
Sách tiếng Việt
|
3
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|