Sách959.704092 NH.556.CHNhững chặng đường lịch sử Nguyễn Tất Thành-Nguyễn Ái Quốc-Hồ Chí Minh /
DDC
| 959.704092 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Khoan |
Nhan đề
| Những chặng đường lịch sử Nguyễn Tất Thành-Nguyễn Ái Quốc-Hồ Chí Minh / Nguyễn Văn Khoan |
Thông tin xuất bản
| H. : Hồng Đức, 2018 |
Mô tả vật lý
| 215tr. ; 19cm |
Tóm tắt
| Cuộc đời, sự nghiệp cách mạng vẻ vang và những cống hiến vĩ đại của Người đối với sự nghiệp cách mạng của Đảng và dân tộc Việt Nam, với phong cách cộng sản và công nhân quốc tế, bằng cuộc sống thanh cao, giản dị, trong sáng và đạo đức cách mạng mẫu mực của một người cộng sản, Người đã nêu tấm gương sáng cho toàn thể cán bộ, nhân dân và để lại cho chúng ta một di sản quý báu về tư tưởng và đạo đức của một người cách mạng trong thời đại mới. |
Từ khóa tự do
| Nguyễn Tất Thành |
Từ khóa tự do
| Sự nghiệp |
Từ khóa tự do
| Tiểu sử |
Từ khóa tự do
| Hồ Chí Minh |
Từ khóa tự do
| Nguyễn Ái Quốc |
Địa chỉ
| VPLKho Đọc tầng 2(1): 201003028 |
Địa chỉ
| VPLKho Mượn tầng 2(2): 202004291-2 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 59140 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | C23B4F1C-60C6-40B7-989A-86B721A082A1 |
---|
005 | 202005211025 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c64000 |
---|
039 | |y20200521102726|zhongnhung |
---|
082 | |a959.704092|bNH.556.CH |
---|
100 | |aNguyễn Văn Khoan |
---|
245 | |aNhững chặng đường lịch sử Nguyễn Tất Thành-Nguyễn Ái Quốc-Hồ Chí Minh / |cNguyễn Văn Khoan |
---|
260 | |aH. : |bHồng Đức, |c2018 |
---|
300 | |a215tr. ; |c19cm |
---|
520 | |aCuộc đời, sự nghiệp cách mạng vẻ vang và những cống hiến vĩ đại của Người đối với sự nghiệp cách mạng của Đảng và dân tộc Việt Nam, với phong cách cộng sản và công nhân quốc tế, bằng cuộc sống thanh cao, giản dị, trong sáng và đạo đức cách mạng mẫu mực của một người cộng sản, Người đã nêu tấm gương sáng cho toàn thể cán bộ, nhân dân và để lại cho chúng ta một di sản quý báu về tư tưởng và đạo đức của một người cách mạng trong thời đại mới. |
---|
653 | |aNguyễn Tất Thành |
---|
653 | |aSự nghiệp |
---|
653 | |aTiểu sử |
---|
653 | |aHồ Chí Minh |
---|
653 | |aNguyễn Ái Quốc |
---|
852 | |aVPL|bKho Đọc tầng 2|j(1): 201003028 |
---|
852 | |aVPL|bKho Mượn tầng 2|j(2): 202004291-2 |
---|
890 | |a3|b4 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201003028
|
Kho Đọc tầng 2
|
959.704092 NH.556.CH
|
Sách tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
202004291
|
Kho Mượn tầng 2
|
959.704092 NH.556.CH
|
Sách tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
202004292
|
Kho Mượn tầng 2
|
959.704092 NH.556.CH
|
Sách tiếng Việt
|
3
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|