Sách153.6 N.423.HNói hay như Jack Ma /
|
DDC
| 153.6 | |
Tác giả CN
| Ngô Đế Thông | |
Nhan đề
| Nói hay như Jack Ma / Ngô Đế Thông; Bảo Thu | |
Thông tin xuất bản
| H. : Hồng Đức, 2019 | |
Mô tả vật lý
| 334tr. ; 21cm | |
Tóm tắt
| Lời nói của Jack ma cứng rắn nhưng thuyết phục, giản dị nhưng sâu sắc; hài hước nhưng không nông cạn, sắc bén nhưng lại không chua ngoa. Jack Ma giỏi tự chế nhạo, nhưng qua đó có thể thấy được đẳng cấp của ông; Jack Ma giỏi châm biếm, nhưng trong lời châm biếm lại mang ý chỉ bảo. Đây chính là sức lôi cuốn của Jack Ma, sức hút của một con người có tài ăn nói vượt trội. | |
Tên vùng địa lý
| Trung Quốc | |
Từ khóa tự do
| Nói chuyện | |
Từ khóa tự do
| Nghệ thuật diễn thuyết | |
Từ khóa tự do
| Jack Ma | |
Từ khóa tự do
| Truyền cảm hứng | |
Địa chỉ
| VPLKho Đọc tầng 2(1): 201003025 | |
Địa chỉ
| VPLKho Mượn tầng 2(1): 202004287 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 59142 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 79A321FD-B0DB-4AFE-98DE-D2524CCD8EF3 |
|---|
| 005 | 202005211445 |
|---|
| 008 | 081223s2019 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c110000 |
|---|
| 039 | |y20200521144644|zhongnhung |
|---|
| 082 | |a153.6|bN.423.H |
|---|
| 100 | |aNgô Đế Thông |
|---|
| 245 | |aNói hay như Jack Ma / |cNgô Đế Thông; Bảo Thu |
|---|
| 260 | |aH. : |bHồng Đức, |c2019 |
|---|
| 300 | |a334tr. ; |c21cm |
|---|
| 520 | |aLời nói của Jack ma cứng rắn nhưng thuyết phục, giản dị nhưng sâu sắc; hài hước nhưng không nông cạn, sắc bén nhưng lại không chua ngoa. Jack Ma giỏi tự chế nhạo, nhưng qua đó có thể thấy được đẳng cấp của ông; Jack Ma giỏi châm biếm, nhưng trong lời châm biếm lại mang ý chỉ bảo. Đây chính là sức lôi cuốn của Jack Ma, sức hút của một con người có tài ăn nói vượt trội. |
|---|
| 651 | |aTrung Quốc |
|---|
| 653 | |aNói chuyện |
|---|
| 653 | |aNghệ thuật diễn thuyết |
|---|
| 653 | |aJack Ma |
|---|
| 653 | |aTruyền cảm hứng |
|---|
| 852 | |aVPL|bKho Đọc tầng 2|j(1): 201003025 |
|---|
| 852 | |aVPL|bKho Mượn tầng 2|j(1): 202004287 |
|---|
| 890 | |a2|b35 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
|
1
|
202004287
|
Kho Mượn tầng 2
|
153.6 N.423.H
|
Sách tiếng Việt
|
2
|
Hạn trả:07-10-2020
|
|
|
2
|
201003025
|
Kho Đọc tầng 2
|
153.6 N.423.H
|
Sách tiếng Việt
|
1
|
|
|
1 of 1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|