Sách327.7300905 S.309.CSiêu cường :
|
DDC
| 327.7300905 | |
Tác giả CN
| Bremmer, Ian | |
Nhan đề
| Siêu cường : Ba lựa chọn về vai trò của Hoa Kỳ đối với thế giới / Ian Bremmer ; Phạm Trang Nhung | |
Nhan đề khác
| Superpower | |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2019 | |
Mô tả vật lý
| 339tr. ; 21cm | |
Tóm tắt
| Trình bày về mô hình sức mạnh nước Mỹ mà trong đó, tác giả nêu ra 3 lựa chọn về vị trí siêu cường, cũng là 3 "trường phái" chính về chính sách đối ngoại của Mỹ: Độc lập, thực dụng, thiết yếu. Với mỗi lựa chọn, tác giả đưa ra những lý lẽ, phân tích ưu - nhược điểm; qua đó, giúp bạn đọc tư duy rõ ràng hơn về vai trò của nước Mỹ trên thế giới | |
Từ khóa tự do
| Địa chính trị | |
Từ khóa tự do
| Mỹ | |
Từ khóa tự do
| Chính trị thế giới | |
Từ khóa tự do
| Đối ngoại | |
Từ khóa tự do
| Thế kỉ 21 | |
Địa chỉ
| VPLKho Đọc tầng 2(1): 201003126 | |
Địa chỉ
| VPLKho Mượn tầng 2(2): 202004475-6 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 59236 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 45F52D6E-BA7B-42F1-A8F9-74A3FC2FFE09 |
|---|
| 005 | 202005271538 |
|---|
| 008 | 081223s2019 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c140000 |
|---|
| 039 | |y20200527153937|zhongnhung |
|---|
| 082 | |a327.7300905|bS.309.C |
|---|
| 100 | |aBremmer, Ian |
|---|
| 245 | |aSiêu cường : |bBa lựa chọn về vai trò của Hoa Kỳ đối với thế giới / |cIan Bremmer ; Phạm Trang Nhung |
|---|
| 246 | |aSuperpower |
|---|
| 260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb. Trẻ, |c2019 |
|---|
| 300 | |a339tr. ; |c21cm |
|---|
| 520 | |aTrình bày về mô hình sức mạnh nước Mỹ mà trong đó, tác giả nêu ra 3 lựa chọn về vị trí siêu cường, cũng là 3 "trường phái" chính về chính sách đối ngoại của Mỹ: Độc lập, thực dụng, thiết yếu. Với mỗi lựa chọn, tác giả đưa ra những lý lẽ, phân tích ưu - nhược điểm; qua đó, giúp bạn đọc tư duy rõ ràng hơn về vai trò của nước Mỹ trên thế giới |
|---|
| 653 | |aĐịa chính trị |
|---|
| 653 | |aMỹ |
|---|
| 653 | |aChính trị thế giới |
|---|
| 653 | |aĐối ngoại |
|---|
| 653 | |aThế kỉ 21 |
|---|
| 852 | |aVPL|bKho Đọc tầng 2|j(1): 201003126 |
|---|
| 852 | |aVPL|bKho Mượn tầng 2|j(2): 202004475-6 |
|---|
| 890 | |a3|b3 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
|
1
|
202004476
|
Kho Mượn tầng 2
|
327.7300905 S.309.C
|
Sách tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
2
|
201003126
|
Kho Đọc tầng 2
|
327.7300905 S.309.C
|
Sách tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
3
|
202004475
|
Kho Mượn tầng 2
|
327.7300905 S.309.C
|
Sách tiếng Việt
|
2
|
|
|
1 of 1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|